TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
209,934
|
170,911
|
103,688
|
90,208
|
89,897
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
195
|
802
|
48
|
89
|
166
|
1. Tiền
|
195
|
802
|
48
|
89
|
166
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
115,810
|
88,741
|
42,419
|
28,998
|
28,707
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
90,915
|
62,812
|
27,447
|
19,756
|
19,357
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,930
|
27,718
|
25,031
|
23,988
|
24,077
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,134
|
2,181
|
2,087
|
2,049
|
2,067
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,168
|
-3,969
|
-12,146
|
-16,794
|
-16,794
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
90,998
|
81,063
|
60,766
|
60,766
|
60,666
|
1. Hàng tồn kho
|
90,998
|
81,063
|
60,766
|
60,766
|
60,666
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
931
|
305
|
456
|
355
|
358
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
930
|
303
|
454
|
353
|
353
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
37,659
|
36,836
|
3,166
|
1,608
|
1,090
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,606
|
2,606
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,492
|
2,492
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
114
|
114
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,467
|
2,658
|
2,063
|
1,608
|
1,090
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,442
|
929
|
2,063
|
1,608
|
1,090
|
- Nguyên giá
|
35,086
|
32,987
|
35,062
|
32,941
|
29,409
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,643
|
-32,058
|
-32,998
|
-31,333
|
-28,320
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,025
|
1,729
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,074
|
2,074
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49
|
-346
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
226
|
226
|
226
|
226
|
226
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-226
|
-226
|
-226
|
-226
|
-226
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31,567
|
31,567
|
1,102
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
38,100
|
38,100
|
7,200
|
7,200
|
7,200
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,783
|
-7,783
|
-7,348
|
-8,450
|
-8,450
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18
|
5
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18
|
5
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
247,592
|
207,748
|
106,854
|
91,816
|
90,986
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
188,906
|
149,308
|
96,809
|
82,692
|
81,442
|
I. Nợ ngắn hạn
|
173,255
|
138,425
|
88,093
|
58,318
|
57,317
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
78,955
|
77,028
|
50,579
|
28,792
|
28,931
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58,901
|
38,901
|
20,487
|
19,517
|
17,394
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,522
|
6,313
|
4,087
|
3,270
|
3,834
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,790
|
5,959
|
359
|
109
|
105
|
6. Phải trả người lao động
|
1,518
|
0
|
0
|
428
|
220
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,127
|
4,919
|
7,440
|
1,393
|
2,049
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,227
|
2,090
|
1,927
|
1,593
|
1,571
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,215
|
3,215
|
3,215
|
3,215
|
3,215
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15,651
|
10,883
|
8,716
|
24,374
|
24,124
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
11,783
|
7,623
|
5,824
|
3,846
|
3,646
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
912
|
862
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,666
|
1,058
|
691
|
19,617
|
19,617
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
58,686
|
58,439
|
10,045
|
9,124
|
9,545
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
58,686
|
58,439
|
10,045
|
9,124
|
9,545
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31,154
|
31,154
|
31,154
|
31,154
|
31,154
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
8,036
|
8,036
|
8,036
|
8,036
|
8,036
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,976
|
17,976
|
17,976
|
17,976
|
17,976
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,520
|
1,273
|
-47,122
|
-48,042
|
-47,622
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7,515
|
1,520
|
1,273
|
-47,805
|
-48,042
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5,996
|
-247
|
-48,395
|
-237
|
420
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
247,592
|
207,748
|
106,854
|
91,816
|
90,986
|