単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5,996 -247 -48,395 -237 420
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,234 4,383 29,180 6,974 1,992
- Khấu hao TSCĐ 506 810 594 456 518
- Các khoản dự phòng 2,534 801 7,742 5,751
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -405 -155 17,574 -1,774 -671
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 7,599 2,927 3,270 2,542 2,145
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,238 4,136 -19,215 6,738 2,412
- Tăng, giảm các khoản phải thu -33,941 26,894 40,602 8,190 289
- Tăng, giảm hàng tồn kho 33,079 9,935 20,297 100
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15,916 -38,870 -28,203 -5,386 -2,112
- Tăng giảm chi phí trả trước -3 13 5 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -4,655 -1,135 -750 -8,588 -1,490
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -311
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,324 973 12,737 953 -800
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -574
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 230 168 1,931 738
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,000 2,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,320
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 196 2 5 18 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 853 2,170 13,325 1,949 738
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 75,097 28,649 20,604 17,215 2,514
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -90,224 -30,833 -45,997 -20,076 -2,375
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -51 -351 -1,423
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15,177 -2,536 -26,816 -2,861 139
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 0 607 -754 41 77
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 194 195 802 48 89
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 195 802 48 89 166