Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
170,826
|
114,450
|
27,320
|
7,251
|
8,088
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
299
|
|
Doanh thu thuần
|
170,826
|
114,450
|
27,320
|
6,952
|
8,088
|
Giá vốn hàng bán
|
154,996
|
105,692
|
24,738
|
27,739
|
4,578
|
Lợi nhuận gộp
|
15,830
|
8,758
|
2,582
|
-20,788
|
3,510
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
290
|
196
|
2
|
5
|
18
|
Chi phí tài chính
|
15,868
|
8,091
|
2,927
|
20,415
|
3,644
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,537
|
7,599
|
2,927
|
3,270
|
2,542
|
Chi phí bán hàng
|
207
|
124
|
|
18
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-71
|
6,727
|
3,675
|
10,592
|
7,581
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
115
|
-5,988
|
-4,018
|
-51,807
|
-7,697
|
Thu nhập khác
|
6,680
|
322
|
3,813
|
3,799
|
7,461
|
Chi phí khác
|
5,419
|
330
|
42
|
387
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
1,261
|
-7
|
3,771
|
3,413
|
7,460
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,376
|
-5,996
|
-247
|
-48,395
|
-237
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
308
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
308
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,068
|
-5,996
|
-247
|
-48,395
|
-237
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,068
|
-5,996
|
-247
|
-48,395
|
-237
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|