単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170,826 114,450 27,320 7,251 8,088
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 299
Doanh thu thuần 170,826 114,450 27,320 6,952 8,088
Giá vốn hàng bán 154,996 105,692 24,738 27,739 4,578
Lợi nhuận gộp 15,830 8,758 2,582 -20,788 3,510
Doanh thu hoạt động tài chính 290 196 2 5 18
Chi phí tài chính 15,868 8,091 2,927 20,415 3,644
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,537 7,599 2,927 3,270 2,542
Chi phí bán hàng 207 124 18
Chi phí quản lý doanh nghiệp -71 6,727 3,675 10,592 7,581
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 115 -5,988 -4,018 -51,807 -7,697
Thu nhập khác 6,680 322 3,813 3,799 7,461
Chi phí khác 5,419 330 42 387 0
Lợi nhuận khác 1,261 -7 3,771 3,413 7,460
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,376 -5,996 -247 -48,395 -237
Chi phí thuế TNDN hiện hành 308
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 308
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,068 -5,996 -247 -48,395 -237
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,068 -5,996 -247 -48,395 -237
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)