単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 209,934 170,911 103,688 90,208 89,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 195 802 48 89 166
1. Tiền 195 802 48 89 166
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,810 88,741 42,419 28,998 28,707
1. Phải thu khách hàng 90,915 62,812 27,447 19,756 19,357
2. Trả trước cho người bán 25,930 27,718 25,031 23,988 24,077
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,134 2,181 2,087 2,049 2,067
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,168 -3,969 -12,146 -16,794 -16,794
IV. Tổng hàng tồn kho 90,998 81,063 60,766 60,766 60,666
1. Hàng tồn kho 90,998 81,063 60,766 60,766 60,666
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 931 305 456 355 358
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 930 303 454 353 353
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 2 2 2 4
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37,659 36,836 3,166 1,608 1,090
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,606 2,606 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,492 2,492 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 114 114 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,467 2,658 2,063 1,608 1,090
1. Tài sản cố định hữu hình 1,442 929 2,063 1,608 1,090
- Nguyên giá 35,086 32,987 35,062 32,941 29,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,643 -32,058 -32,998 -31,333 -28,320
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,025 1,729 0 0 0
- Nguyên giá 2,074 2,074 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -49 -346 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 226 226 226 226 226
- Giá trị hao mòn lũy kế -226 -226 -226 -226 -226
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31,567 31,567 1,102 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 38,100 38,100 7,200 7,200 7,200
3. Đầu tư dài hạn khác 1,250 1,250 1,250 1,250 1,250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,783 -7,783 -7,348 -8,450 -8,450
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18 5 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 18 5 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247,592 207,748 106,854 91,816 90,986
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 188,906 149,308 96,809 82,692 81,442
I. Nợ ngắn hạn 173,255 138,425 88,093 58,318 57,317
1. Vay và nợ ngắn 78,955 77,028 50,579 28,792 28,931
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 58,901 38,901 20,487 19,517 17,394
4. Người mua trả tiền trước 14,522 6,313 4,087 3,270 3,834
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,790 5,959 359 109 105
6. Phải trả người lao động 1,518 0 0 428 220
7. Chi phí phải trả 3,127 4,919 7,440 1,393 2,049
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,227 2,090 1,927 1,593 1,571
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,651 10,883 8,716 24,374 24,124
1. Phải trả dài hạn người bán 11,783 7,623 5,824 3,846 3,646
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,202 2,202 2,202 912 862
4. Vay và nợ dài hạn 1,666 1,058 691 19,617 19,617
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 58,686 58,439 10,045 9,124 9,545
I. Vốn chủ sở hữu 58,686 58,439 10,045 9,124 9,545
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31,154 31,154 31,154 31,154 31,154
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 8,036 8,036 8,036 8,036 8,036
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,976 17,976 17,976 17,976 17,976
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,520 1,273 -47,122 -48,042 -47,622
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,215 3,215 3,215 3,215 3,215
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247,592 207,748 106,854 91,816 90,986