Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 114.450 27.320 7.251 8.088 9.201
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 299
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 114.450 27.320 6.952 8.088 9.201
4. Giá vốn hàng bán 105.692 24.738 27.739 4.578 4.351
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.758 2.582 -20.788 3.510 4.850
6. Doanh thu hoạt động tài chính 196 2 5 18 0
7. Chi phí tài chính 8.091 2.927 20.415 3.644 2.145
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.599 2.927 3.270 2.542 2.145
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 124 18 9
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.727 3.675 10.592 7.581 2.898
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.988 -4.018 -51.807 -7.697 -201
12. Thu nhập khác 322 3.813 3.799 7.461 671
13. Chi phí khác 330 42 387 0 49
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7 3.771 3.413 7.460 622
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.996 -247 -48.395 -237 420
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.996 -247 -48.395 -237 420
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.996 -247 -48.395 -237 420