I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37.357
|
2.145
|
-7.664
|
125
|
-2.417
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.115
|
-4.378
|
10.083
|
-150
|
-467
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-3.907
|
3.875
|
959
|
171
|
124
|
- Các khoản dự phòng
|
367
|
-5.249
|
1.832
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.088
|
-4.544
|
6.973
|
-321
|
-591
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.567
|
1.540
|
318
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39.472
|
-2.233
|
2.418
|
-25
|
-2.885
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
47.268
|
-13.510
|
-167.153
|
1.219
|
-1.719
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
190.302
|
27.610
|
2.721
|
622
|
-494
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-65.159
|
-33.703
|
43.429
|
-12.850
|
-3.242
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7.019
|
-1.970
|
2.970
|
52
|
43
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.567
|
-1.540
|
-318
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.772
|
-2.137
|
-1.544
|
0
|
-75
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-800
|
-1.743
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-652
|
-592
|
-85
|
-16
|
-5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
207.912
|
-28.875
|
-119.305
|
-10.998
|
-8.377
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.472
|
14.065
|
-19
|
-194
|
-194
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.435
|
4.695
|
3.732
|
0
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-34.800
|
-201.200
|
-11.000
|
-5.043
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
100
|
|
8.500
|
5.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-8.170
|
-148.800
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
4.500
|
-13.887
|
15.620
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.763
|
4.544
|
3.128
|
370
|
2.932
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8.671
|
-15.066
|
-357.046
|
13.296
|
2.695
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
460.000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
104.031
|
38.620
|
400
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-218.170
|
-53.773
|
-31.383
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-114.139
|
-15.153
|
429.017
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
102.443
|
-59.094
|
-47.333
|
2.298
|
-5.682
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.046
|
119.455
|
60.361
|
9.529
|
11.827
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
119.455
|
60.361
|
13.029
|
11.827
|
6.145
|