I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
3.976
|
9.985
|
1.934
|
14.328
|
12.554
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
3.734
|
7.951
|
3.420
|
11.017
|
5.635
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
159
|
1.631
|
-1.827
|
2.989
|
6.347
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
83
|
403
|
342
|
323
|
573
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
27.615
|
24.008
|
49.989
|
73.113
|
37.338
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
113.157
|
229.792
|
289.891
|
314.275
|
278.533
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
65.884
|
225.207
|
188.307
|
150.678
|
145.494
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
50
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
241
|
461
|
558
|
|
33
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
1.646
|
2.551
|
3.978
|
5.801
|
7.449
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
876
|
1.510
|
957
|
845
|
1.766
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
213.395
|
493.564
|
535.615
|
559.040
|
483.168
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
1.657
|
4.260
|
5.777
|
9.873
|
2.163
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
1.628
|
4.055
|
5.263
|
9.776
|
2.562
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
29
|
205
|
514
|
-92
|
-210
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
|
189
|
-189
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
1
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
628
|
0
|
6.324
|
17.390
|
18.000
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
1.521
|
1.781
|
2.279
|
3.175
|
4.443
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
75.422
|
206.634
|
188.885
|
168.865
|
166.778
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
1.180
|
1.655
|
1.859
|
1.156
|
1.147
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
1.998
|
3.217
|
4.515
|
6.389
|
7.908
|
2.12. Chi phí khác
|
-140
|
-2.871
|
1.138
|
-559
|
1.417
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
82.265
|
214.677
|
210.777
|
206.288
|
201.855
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
2.519
|
19.901
|
136.517
|
39.328
|
21.655
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
344
|
825
|
997
|
1.432
|
1.827
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
2.863
|
20.726
|
137.514
|
40.760
|
23.482
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
2.779
|
14.115
|
205.873
|
84.860
|
69.136
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
16.778
|
37.349
|
87.384
|
149.126
|
128.806
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
19.557
|
51.464
|
293.257
|
233.985
|
197.942
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
48.345
|
71.782
|
96.159
|
103.167
|
106.680
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
66.090
|
176.367
|
72.937
|
56.359
|
172
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
23
|
229
|
807
|
468
|
309
|
8.2. Chi phí khác
|
398
|
169
|
61
|
628
|
140
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-375
|
60
|
746
|
-160
|
169
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
65.715
|
176.427
|
73.683
|
56.199
|
341
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
65.040
|
168.404
|
35.464
|
110.473
|
-12.148
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
675
|
8.023
|
38.219
|
-54.274
|
12.488
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
12.872
|
35.492
|
13.704
|
11.648
|
233
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.113
|
35.457
|
17.129
|
14.535
|
2.783
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-241
|
35
|
-3.426
|
-2.887
|
-2.550
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
52.843
|
140.935
|
59.979
|
44.551
|
108
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
52.843
|
140.935
|
59.979
|
44.551
|
108
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|