1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46.955
|
53.344
|
50.466
|
54.800
|
54.377
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
52
|
2
|
554
|
130
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46.903
|
53.342
|
49.912
|
54.670
|
54.377
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34.265
|
39.822
|
35.614
|
37.788
|
36.835
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.638
|
13.520
|
14.298
|
16.882
|
17.542
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.669
|
3.778
|
1.930
|
2.669
|
1.807
|
7. Chi phí tài chính
|
21
|
30
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-38
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.639
|
5.781
|
4.579
|
4.082
|
3.990
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.994
|
9.632
|
10.105
|
14.187
|
14.712
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.614
|
1.855
|
1.544
|
1.281
|
648
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
242
|
25
|
343
|
386
|
13. Chi phí khác
|
169
|
74
|
62
|
656
|
444
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-169
|
168
|
-36
|
-314
|
-58
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.445
|
2.022
|
1.508
|
968
|
590
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
236
|
395
|
443
|
586
|
497
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
8
|
-105
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
244
|
290
|
443
|
586
|
497
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.201
|
1.733
|
1.065
|
381
|
92
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
471
|
510
|
551
|
729
|
557
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
730
|
1.223
|
514
|
-348
|
-465
|