Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46.955 53.344 50.466 54.800 54.377
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 52 2 554 130
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 46.903 53.342 49.912 54.670 54.377
4. Giá vốn hàng bán 34.265 39.822 35.614 37.788 36.835
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.638 13.520 14.298 16.882 17.542
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.669 3.778 1.930 2.669 1.807
7. Chi phí tài chính 21 30 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -38
9. Chi phí bán hàng 3.639 5.781 4.579 4.082 3.990
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.994 9.632 10.105 14.187 14.712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.614 1.855 1.544 1.281 648
12. Thu nhập khác 0 242 25 343 386
13. Chi phí khác 169 74 62 656 444
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -169 168 -36 -314 -58
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.445 2.022 1.508 968 590
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 236 395 443 586 497
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8 -105
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 244 290 443 586 497
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.201 1.733 1.065 381 92
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 471 510 551 729 557
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 730 1.223 514 -348 -465