Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46,955
|
53,344
|
50,466
|
54,800
|
54,377
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
52
|
2
|
554
|
130
|
|
Doanh thu thuần
|
46,903
|
53,342
|
49,912
|
54,670
|
54,377
|
Giá vốn hàng bán
|
34,265
|
39,822
|
35,614
|
37,788
|
36,835
|
Lợi nhuận gộp
|
12,638
|
13,520
|
14,298
|
16,882
|
17,542
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,669
|
3,778
|
1,930
|
2,669
|
1,807
|
Chi phí tài chính
|
21
|
30
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,639
|
5,781
|
4,579
|
4,082
|
3,990
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,994
|
9,632
|
10,105
|
14,187
|
14,712
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,614
|
1,855
|
1,544
|
1,281
|
648
|
Thu nhập khác
|
0
|
242
|
25
|
343
|
386
|
Chi phí khác
|
169
|
74
|
62
|
656
|
444
|
Lợi nhuận khác
|
-169
|
168
|
-36
|
-314
|
-58
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-38
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,445
|
2,022
|
1,508
|
968
|
590
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
236
|
395
|
443
|
586
|
497
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
8
|
-105
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
244
|
290
|
443
|
586
|
497
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,201
|
1,733
|
1,065
|
381
|
92
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
471
|
510
|
551
|
729
|
557
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
730
|
1,223
|
514
|
-348
|
-465
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|