I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,445
|
2,022
|
1,508
|
968
|
590
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
313
|
-344
|
1,598
|
916
|
2,285
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,943
|
3,422
|
3,529
|
3,585
|
3,555
|
- Các khoản dự phòng
|
38
|
-525
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
-22
|
0
|
-13
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,669
|
-3,240
|
-1,909
|
-2,669
|
-1,258
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,758
|
1,678
|
3,106
|
1,884
|
2,875
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,120
|
4,011
|
4,417
|
-1,083
|
-2,611
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,527
|
565
|
-1,500
|
1,645
|
482
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,778
|
-3,563
|
-3,291
|
-2,212
|
1,790
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,886
|
940
|
3,564
|
5,925
|
2,291
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-272
|
-295
|
-477
|
-370
|
-764
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
-296
|
-591
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,270
|
3,337
|
5,819
|
5,493
|
3,472
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,859
|
-436
|
-992
|
-9
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-500
|
-17,068
|
-8,687
|
-6,092
|
-75,540
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
2,094
|
63,602
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
4,207
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,981
|
4,090
|
1,909
|
2,540
|
1,658
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,379
|
-9,207
|
-7,771
|
-1,468
|
-10,280
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-183
|
-183
|
-305
|
-305
|
-370
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-183
|
-183
|
-305
|
-305
|
-370
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,831
|
-6,054
|
-2,258
|
3,720
|
-7,178
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,216
|
19,385
|
13,331
|
11,095
|
14,815
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
22
|
0
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,385
|
13,331
|
11,095
|
14,815
|
7,642
|