TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,760
|
4,760
|
4,646
|
3,226
|
4,238
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,542
|
1,542
|
943
|
225
|
852
|
1. Tiền
|
1,542
|
1,542
|
943
|
225
|
852
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,727
|
2,727
|
2,184
|
2,081
|
2,183
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9,335
|
9,335
|
9,663
|
9,191
|
9,472
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,961
|
9,961
|
10,009
|
10,102
|
10,119
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,029
|
1,029
|
866
|
1,153
|
957
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,598
|
-17,598
|
-18,355
|
-18,365
|
-18,365
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
394
|
394
|
1,451
|
780
|
1,148
|
1. Hàng tồn kho
|
394
|
394
|
1,451
|
780
|
1,148
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
97
|
97
|
68
|
141
|
56
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
95
|
95
|
68
|
141
|
56
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
34,283
|
34,283
|
33,300
|
31,009
|
23,539
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
166
|
166
|
166
|
166
|
195
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
166
|
166
|
166
|
166
|
195
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,220
|
27,220
|
25,552
|
24,307
|
18,157
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,927
|
11,927
|
10,676
|
9,278
|
7,818
|
- Nguyên giá
|
32,434
|
32,434
|
32,651
|
31,688
|
31,325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,507
|
-20,507
|
-21,975
|
-22,411
|
-23,507
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,293
|
15,293
|
14,876
|
15,029
|
10,340
|
- Nguyên giá
|
18,562
|
18,562
|
18,562
|
18,562
|
14,012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,269
|
-3,269
|
-3,687
|
-3,533
|
-3,673
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,300
|
6,300
|
7,225
|
6,374
|
4,566
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11,555
|
11,555
|
11,555
|
11,555
|
11,555
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-15,255
|
-15,255
|
-14,329
|
-15,180
|
-16,989
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
597
|
597
|
356
|
162
|
621
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
597
|
597
|
356
|
162
|
621
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
39,043
|
39,043
|
37,946
|
34,235
|
27,777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
48,665
|
48,665
|
45,017
|
38,922
|
17,432
|
I. Nợ ngắn hạn
|
42,199
|
42,199
|
39,873
|
33,503
|
10,448
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
28,148
|
28,148
|
26,238
|
21,794
|
1,097
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,979
|
6,979
|
6,567
|
5,178
|
819
|
4. Người mua trả tiền trước
|
366
|
366
|
379
|
1
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
275
|
275
|
151
|
250
|
2,202
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
54
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
36
|
36
|
209
|
82
|
150
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
736
|
736
|
898
|
933
|
1,413
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,660
|
5,660
|
5,431
|
5,211
|
4,768
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,466
|
6,466
|
5,144
|
5,419
|
6,984
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6,466
|
6,466
|
5,144
|
5,419
|
6,984
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-9,621
|
-9,621
|
-7,071
|
-4,687
|
10,345
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-9,621
|
-9,621
|
-7,071
|
-4,687
|
10,345
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
71,926
|
71,926
|
71,926
|
71,926
|
71,926
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,929
|
1,929
|
1,929
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
1,929
|
1,929
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-83,476
|
-83,476
|
-80,926
|
-78,542
|
-63,509
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-84,894
|
-84,894
|
-83,476
|
-80,926
|
-78,542
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,418
|
1,418
|
2,550
|
2,384
|
15,032
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
39,043
|
39,043
|
37,946
|
34,235
|
27,777
|