I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
454.983
|
-303.416
|
40.704
|
215.896
|
-1.079.046
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
413.363
|
571.732
|
621.241
|
637.958
|
653.776
|
- Khấu hao TSCĐ
|
214.576
|
218.654
|
239.341
|
275.523
|
231.452
|
- Các khoản dự phòng
|
1.705
|
391
|
-1.809
|
-287
|
43.110
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.074
|
-638
|
1.024
|
-4.856
|
3.001
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.997
|
-2.863
|
-8.897
|
-27.142
|
-56.861
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
214.152
|
356.188
|
391.582
|
394.720
|
433.075
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
868.346
|
268.316
|
661.945
|
853.854
|
-425.270
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-722.239
|
301.825
|
270.479
|
-289.850
|
1.673.620
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-787.977
|
-249.060
|
747.889
|
-2.492.634
|
4.502.734
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
616.426
|
-148.438
|
-371.972
|
1.912.223
|
-3.318.275
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
980
|
-10.456
|
27.186
|
-10.789
|
63.822
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-205.471
|
-353.866
|
-395.130
|
-401.428
|
-365.519
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-41.289
|
-2.597
|
-7.175
|
-32.427
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
43.993
|
|
-27.910
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-842
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-271.223
|
-195.118
|
977.214
|
-461.052
|
2.103.203
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.087.083
|
-973.795
|
-675.616
|
-965.406
|
-47.101
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
32.238
|
18
|
|
200
|
139.515
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-10.000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4.500
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
4.820
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
904
|
2.844
|
8.897
|
27.142
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.053.941
|
-970.932
|
-676.718
|
-933.564
|
97.234
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16.550.189
|
15.487.827
|
10.903.274
|
17.796.374
|
12.143.261
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.239.246
|
-14.350.633
|
-11.225.617
|
-16.070.659
|
-14.547.293
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
-15.845
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.310.943
|
1.137.193
|
-322.343
|
1.725.715
|
-2.419.878
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14.221
|
-28.856
|
-21.847
|
331.100
|
-219.441
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
158.164
|
143.298
|
115.084
|
93.217
|
424.202
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-646
|
643
|
-20
|
-114
|
1.522
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
143.298
|
115.084
|
93.217
|
424.202
|
206.283
|