|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
211,015
|
246,806
|
178,339
|
202,211
|
234,740
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
100,786
|
33,910
|
23,064
|
18,494
|
31,460
|
|
1. Tiền
|
19,951
|
18,540
|
12,714
|
13,494
|
31,460
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
80,835
|
15,370
|
10,350
|
5,000
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32,470
|
32,543
|
44,343
|
86,422
|
57,410
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
32,470
|
32,543
|
44,343
|
86,422
|
57,410
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64,987
|
162,631
|
71,816
|
90,131
|
128,733
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
55,379
|
151,590
|
57,245
|
71,959
|
110,068
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,953
|
7,822
|
10,172
|
15,304
|
13,672
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,655
|
3,218
|
4,398
|
2,868
|
4,993
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,766
|
17,699
|
38,524
|
5,530
|
15,949
|
|
1. Hàng tồn kho
|
12,766
|
17,699
|
38,524
|
5,530
|
15,949
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6
|
23
|
591
|
1,635
|
1,187
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6
|
23
|
17
|
1,591
|
1,142
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
574
|
44
|
44
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,455
|
44,755
|
43,172
|
41,906
|
40,491
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38
|
38
|
38
|
338
|
338
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
38
|
38
|
38
|
338
|
338
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
13,666
|
14,813
|
13,896
|
12,856
|
11,977
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,666
|
14,813
|
13,896
|
12,856
|
11,977
|
|
- Nguyên giá
|
93,712
|
94,460
|
94,592
|
94,592
|
94,697
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,046
|
-79,647
|
-80,697
|
-81,736
|
-82,719
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
2,288
|
2,288
|
2,288
|
2,288
|
2,288
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,288
|
-2,288
|
-2,288
|
-2,288
|
-2,288
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,040
|
5,040
|
5,040
|
5,040
|
5,040
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5,040
|
5,040
|
5,040
|
5,040
|
5,040
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,711
|
24,865
|
24,199
|
23,671
|
23,136
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,711
|
24,865
|
24,199
|
23,671
|
23,136
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
252,470
|
291,561
|
221,511
|
244,116
|
275,231
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
68,988
|
102,378
|
33,921
|
67,332
|
96,043
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
68,988
|
102,378
|
33,921
|
67,332
|
96,043
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,523
|
45,895
|
9,111
|
6,059
|
22,503
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24,493
|
10,994
|
13,220
|
16,730
|
14,605
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,394
|
5,687
|
795
|
4,801
|
3,452
|
|
6. Phải trả người lao động
|
18,706
|
32,513
|
5,339
|
17,150
|
23,999
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
824
|
1,059
|
25
|
489
|
10,691
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
37
|
0
|
37
|
37
|
37
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17,705
|
5,139
|
3,350
|
19,481
|
18,932
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,305
|
1,091
|
2,043
|
2,584
|
1,825
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
183,482
|
189,183
|
187,591
|
176,785
|
179,187
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
183,482
|
189,183
|
187,591
|
176,785
|
179,187
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20,687
|
20,687
|
20,687
|
20,687
|
20,687
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,795
|
18,497
|
16,904
|
6,098
|
8,500
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
121
|
121
|
15,402
|
2
|
2
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12,674
|
18,375
|
1,501
|
6,095
|
8,498
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
252,470
|
291,561
|
221,511
|
244,116
|
275,231
|