TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
224.370
|
189.665
|
202.850
|
211.015
|
246.806
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.431
|
34.944
|
28.025
|
100.786
|
33.910
|
1. Tiền
|
8.431
|
16.744
|
9.795
|
19.951
|
18.540
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
18.200
|
18.230
|
80.835
|
15.370
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
59.470
|
74.290
|
78.290
|
32.470
|
32.543
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
59.470
|
74.290
|
78.290
|
32.470
|
32.543
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
107.425
|
54.464
|
86.856
|
64.987
|
162.631
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
103.749
|
52.067
|
80.481
|
55.379
|
151.590
|
2. Trả trước cho người bán
|
215
|
756
|
3.332
|
6.953
|
7.822
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.462
|
1.640
|
3.042
|
2.655
|
3.218
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23.860
|
23.333
|
8.059
|
12.766
|
17.699
|
1. Hàng tồn kho
|
23.860
|
23.333
|
8.059
|
12.766
|
17.699
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.183
|
2.634
|
1.620
|
6
|
23
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
27
|
13
|
6
|
23
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.183
|
2.604
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2
|
1.608
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41.600
|
40.176
|
42.066
|
41.455
|
44.755
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38
|
38
|
38
|
38
|
38
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
38
|
38
|
38
|
38
|
38
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.282
|
12.308
|
14.032
|
13.666
|
14.813
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.282
|
12.308
|
14.032
|
13.666
|
14.813
|
- Nguyên giá
|
90.495
|
90.495
|
93.124
|
93.712
|
94.460
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77.213
|
-78.187
|
-79.092
|
-80.046
|
-79.647
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.288
|
2.288
|
2.288
|
2.288
|
2.288
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.288
|
-2.288
|
-2.288
|
-2.288
|
-2.288
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23.240
|
22.790
|
22.956
|
22.711
|
24.865
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23.240
|
22.790
|
22.956
|
22.711
|
24.865
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
265.969
|
229.840
|
244.915
|
252.470
|
291.561
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
77.508
|
39.191
|
65.472
|
68.988
|
102.378
|
I. Nợ ngắn hạn
|
77.508
|
39.191
|
65.472
|
68.988
|
102.378
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28.394
|
13.005
|
15.440
|
4.523
|
45.895
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.192
|
1.192
|
3.827
|
24.493
|
10.994
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.571
|
1.433
|
847
|
1.394
|
5.687
|
6. Phải trả người lao động
|
31.379
|
17.473
|
22.942
|
18.706
|
32.513
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.394
|
0
|
3.663
|
824
|
1.059
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
37
|
37
|
37
|
37
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.071
|
3.905
|
17.060
|
17.705
|
5.139
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.470
|
2.147
|
1.657
|
1.305
|
1.091
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
188.461
|
190.649
|
179.443
|
183.482
|
189.183
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
188.461
|
190.649
|
179.443
|
183.482
|
189.183
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.687
|
20.687
|
20.687
|
20.687
|
20.687
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.774
|
19.962
|
8.756
|
12.795
|
18.497
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
69
|
14.435
|
121
|
121
|
121
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17.705
|
5.527
|
8.635
|
12.674
|
18.375
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
265.969
|
229.840
|
244.915
|
252.470
|
291.561
|