単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 189,665 202,850 211,015 246,806 178,339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,944 28,025 100,786 33,910 23,064
1. Tiền 16,744 9,795 19,951 18,540 12,714
2. Các khoản tương đương tiền 18,200 18,230 80,835 15,370 10,350
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,290 78,290 32,470 32,543 44,343
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,464 86,856 64,987 162,631 71,816
1. Phải thu khách hàng 52,067 80,481 55,379 151,590 57,245
2. Trả trước cho người bán 756 3,332 6,953 7,822 10,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,640 3,042 2,655 3,218 4,398
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 23,333 8,059 12,766 17,699 38,524
1. Hàng tồn kho 23,333 8,059 12,766 17,699 38,524
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,634 1,620 6 23 591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27 13 6 23 17
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,604 0 0 0 574
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 1,608 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40,176 42,066 41,455 44,755 43,172
I. Các khoản phải thu dài hạn 38 38 38 38 38
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 38 38 38 38 38
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,308 14,032 13,666 14,813 13,896
1. Tài sản cố định hữu hình 12,308 14,032 13,666 14,813 13,896
- Nguyên giá 90,495 93,124 93,712 94,460 94,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,187 -79,092 -80,046 -79,647 -80,697
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,288 2,288 2,288 2,288 2,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,288 -2,288 -2,288 -2,288 -2,288
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,040 5,040 5,040 5,040 5,040
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 5,040 5,040 5,040 5,040 5,040
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,790 22,956 22,711 24,865 24,199
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,790 22,956 22,711 24,865 24,199
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 229,840 244,915 252,470 291,561 221,511
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 39,191 65,472 68,988 102,378 33,921
I. Nợ ngắn hạn 39,191 65,472 68,988 102,378 33,921
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,005 15,440 4,523 45,895 9,111
4. Người mua trả tiền trước 1,192 3,827 24,493 10,994 13,220
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,433 847 1,394 5,687 795
6. Phải trả người lao động 17,473 22,942 18,706 32,513 5,339
7. Chi phí phải trả 0 3,663 824 1,059 25
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,905 17,060 17,705 5,139 3,350
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 190,649 179,443 183,482 189,183 187,591
I. Vốn chủ sở hữu 190,649 179,443 183,482 189,183 187,591
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 20,687 20,687 20,687 20,687 20,687
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,962 8,756 12,795 18,497 16,904
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,147 1,657 1,305 1,091 2,043
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 229,840 244,915 252,470 291,561 221,511