単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,129 86,092 63,273 162,130 22,166
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 61,129 86,092 63,273 162,130 22,166
Giá vốn hàng bán 47,860 73,238 49,371 139,695 13,037
Lợi nhuận gộp 13,269 12,854 13,902 22,435 9,129
Doanh thu hoạt động tài chính 789 888 646 1,615 298
Chi phí tài chính 0 35 81
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 33 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,121 9,807 7,939 17,009 7,475
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,937 3,935 6,574 6,961 1,953
Thu nhập khác 0 104
Chi phí khác 4 30 513 120 14
Lợi nhuận khác -4 -30 -513 -16 -14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,933 3,905 6,060 6,945 1,939
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,406 798 2,021 1,244 438
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,406 798 2,021 1,244 438
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,527 3,108 4,039 5,701 1,501
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,527 3,108 4,039 5,701 1,501
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)