単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86,092 63,273 162,130 22,166 116,859
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 86,092 63,273 162,130 22,166 116,859
Giá vốn hàng bán 73,238 49,371 139,695 13,037 101,059
Lợi nhuận gộp 12,854 13,902 22,435 9,129 15,800
Doanh thu hoạt động tài chính 888 646 1,615 298 864
Chi phí tài chính 35 81 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 33 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,807 7,939 17,009 7,475 10,912
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,935 6,574 6,961 1,953 5,752
Thu nhập khác 104 0
Chi phí khác 30 513 120 14 19
Lợi nhuận khác -30 -513 -16 -14 -19
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,905 6,060 6,945 1,939 5,733
Chi phí thuế TNDN hiện hành 798 2,021 1,244 438 1,139
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 798 2,021 1,244 438 1,139
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,108 4,039 5,701 1,501 4,594
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,108 4,039 5,701 1,501 4,594
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)