単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 262,489 237,301 260,100 303,640 372,623
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 262,489 237,301 260,100 303,640 372,623
Giá vốn hàng bán 200,420 184,125 204,304 240,016 310,164
Lợi nhuận gộp 62,069 53,176 55,796 63,624 62,459
Doanh thu hoạt động tài chính 1,636 2,107 5,509 6,596 3,938
Chi phí tài chính 48 107 98 70 115
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 8 0 33
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,429 34,343 40,273 44,160 41,875
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,228 20,832 20,935 25,990 24,407
Thu nhập khác 2,205 103 2,176 296 104
Chi phí khác 441 85 207 2,395 667
Lợi nhuận khác 1,764 18 1,969 -2,099 -563
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,991 20,850 22,904 23,891 23,844
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,142 4,222 4,683 6,185 5,468
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,142 4,222 4,683 6,185 5,468
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,849 16,628 18,221 17,705 18,375
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,849 16,628 18,221 17,705 18,375
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)