Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 344.198 285.053 322.389 170.695 90.904
2. Điều chỉnh cho các khoản 122.106 35.085 209.985 286.492 164.598
- Khấu hao TSCĐ 70.839 140.200 105.461 99.559 96.934
- Các khoản dự phòng -12.792 17.937 29.195 122.662 10.814
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 6.894 9.862 6.585 -2.802 1.230
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 41.906 -164.804 51.069 53.856 52.971
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 15.259 31.890 17.676 13.217 2.649
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 466.304 320.138 532.375 457.187 255.503
- Tăng, giảm các khoản phải thu 593.186 -197.852 52.343 -574.853 207.101
- Tăng, giảm hàng tồn kho 73.172 61.941 64.340 58.397 -16.025
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 149.581 -463.870 -228.498 172.545 -64.409
- Tăng giảm chi phí trả trước 22.913 35.540 24.827 4.342 9.507
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -17.858 -41.890 -17.676 -13.217 -2.649
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -51.960 -29.109 -28.732 -49.301 -56.191
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.496 -6.254 -1.533 -6.888 -4.396
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.232.841 -321.356 397.445 48.212 328.440
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -70.339 -28.003 -3.556 -28.524 -23.454
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 779 982 231 1.106 4.281
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -213.202 -468.296 -248.900 -264 -301.985
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 272.639 6.038 351.216 42.336
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -78.047 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 186.824 203.028 30.199 47.498 28.039
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -173.985 -19.650 -215.987 371.032 -250.784
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 55.009 293.285 259.999 501.150 67.241
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -512.649 -387.050 -437.548 -426.686 -270.917
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.786 -91.852 0 -150.000 -90.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -460.426 -185.617 -177.550 -75.536 -293.675
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 598.430 -526.622 3.908 343.708 -216.019
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 219.263 817.693 286.086 311.401 547.388
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 12 21.411 -107.722 23.622
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 817.692 291.082 311.405 547.388 354.991