I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
344.198
|
285.053
|
322.389
|
170.695
|
90.904
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
122.106
|
35.085
|
209.985
|
286.492
|
164.598
|
- Khấu hao TSCĐ
|
70.839
|
140.200
|
105.461
|
99.559
|
96.934
|
- Các khoản dự phòng
|
-12.792
|
17.937
|
29.195
|
122.662
|
10.814
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6.894
|
9.862
|
6.585
|
-2.802
|
1.230
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
41.906
|
-164.804
|
51.069
|
53.856
|
52.971
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15.259
|
31.890
|
17.676
|
13.217
|
2.649
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
466.304
|
320.138
|
532.375
|
457.187
|
255.503
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
593.186
|
-197.852
|
52.343
|
-574.853
|
207.101
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
73.172
|
61.941
|
64.340
|
58.397
|
-16.025
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
149.581
|
-463.870
|
-228.498
|
172.545
|
-64.409
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
22.913
|
35.540
|
24.827
|
4.342
|
9.507
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.858
|
-41.890
|
-17.676
|
-13.217
|
-2.649
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-51.960
|
-29.109
|
-28.732
|
-49.301
|
-56.191
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.496
|
-6.254
|
-1.533
|
-6.888
|
-4.396
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.232.841
|
-321.356
|
397.445
|
48.212
|
328.440
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-70.339
|
-28.003
|
-3.556
|
-28.524
|
-23.454
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
779
|
982
|
231
|
1.106
|
4.281
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-213.202
|
-468.296
|
-248.900
|
-264
|
-301.985
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
272.639
|
6.038
|
351.216
|
42.336
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-78.047
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
186.824
|
203.028
|
30.199
|
47.498
|
28.039
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-173.985
|
-19.650
|
-215.987
|
371.032
|
-250.784
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
55.009
|
293.285
|
259.999
|
501.150
|
67.241
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-512.649
|
-387.050
|
-437.548
|
-426.686
|
-270.917
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.786
|
-91.852
|
0
|
-150.000
|
-90.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-460.426
|
-185.617
|
-177.550
|
-75.536
|
-293.675
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
598.430
|
-526.622
|
3.908
|
343.708
|
-216.019
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
219.263
|
817.693
|
286.086
|
311.401
|
547.388
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
12
|
21.411
|
-107.722
|
23.622
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
817.692
|
291.082
|
311.405
|
547.388
|
354.991
|