TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,241,391
|
2,195,696
|
2,678,259
|
2,053,126
|
1,980,259
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
817,693
|
286,086
|
311,401
|
547,388
|
354,991
|
1. Tiền
|
90,693
|
119,336
|
201,401
|
153,888
|
134,991
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
727,000
|
166,750
|
110,000
|
393,500
|
220,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29,500
|
395,900
|
644,800
|
320,384
|
622,369
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
615,490
|
556,021
|
773,937
|
638,477
|
438,744
|
1. Phải thu khách hàng
|
176,698
|
232,803
|
248,859
|
158,847
|
41,093
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,207
|
10,323
|
5,169
|
44,273
|
12,793
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
190,517
|
243,456
|
354,132
|
346,946
|
350,383
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-572
|
-5,470
|
-10,442
|
-61,271
|
-72,872
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
740,050
|
652,884
|
564,321
|
506,846
|
523,657
|
1. Hàng tồn kho
|
754,025
|
666,888
|
602,549
|
546,225
|
562,249
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-13,975
|
-14,005
|
-38,228
|
-39,379
|
-38,592
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
38,658
|
304,805
|
383,799
|
40,032
|
40,497
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,385
|
3,480
|
2,148
|
4,380
|
5,757
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,275
|
12,069
|
12,785
|
14,166
|
16,029
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17,998
|
289,256
|
368,866
|
21,485
|
18,711
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,223,195
|
3,749,612
|
3,059,171
|
3,779,262
|
3,588,894
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
532,192
|
423,327
|
81,488
|
971,490
|
900,807
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
264,513
|
264,513
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
150,436
|
41,571
|
11,592
|
972,275
|
972,274
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-70,682
|
-141,363
|
II. Tài sản cố định
|
2,187,629
|
2,005,937
|
1,713,241
|
1,547,379
|
1,469,731
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,549,502
|
1,394,474
|
1,127,829
|
987,822
|
936,573
|
- Nguyên giá
|
2,308,606
|
2,224,000
|
1,982,357
|
1,884,888
|
1,913,073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-759,104
|
-829,526
|
-854,528
|
-897,066
|
-976,500
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
638,127
|
611,463
|
585,412
|
559,557
|
533,158
|
- Nguyên giá
|
717,894
|
717,819
|
718,460
|
719,117
|
719,046
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79,767
|
-106,356
|
-133,047
|
-159,560
|
-185,888
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
174,001
|
194,612
|
192,610
|
189,903
|
186,746
|
- Nguyên giá
|
176,824
|
200,626
|
200,749
|
201,186
|
201,186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,823
|
-6,015
|
-8,139
|
-11,284
|
-14,441
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
899,212
|
794,761
|
805,328
|
820,003
|
794,029
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
897,310
|
792,859
|
803,427
|
818,102
|
792,132
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,902
|
1,902
|
1,902
|
1,902
|
1,897
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
196,923
|
161,392
|
137,876
|
116,949
|
106,163
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
196,923
|
161,392
|
137,876
|
116,949
|
106,066
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
97
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,464,586
|
5,945,308
|
5,737,429
|
5,832,388
|
5,569,152
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,438,922
|
1,915,948
|
1,611,187
|
1,851,217
|
1,570,562
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,904,288
|
1,470,868
|
1,239,940
|
1,531,693
|
1,310,163
|
1. Vay và nợ ngắn
|
150,726
|
158,287
|
84,470
|
202,655
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
32,619
|
37,389
|
13,623
|
18,219
|
25,933
|
4. Người mua trả tiền trước
|
48,067
|
22,975
|
24,082
|
30,962
|
18,272
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,083
|
28,052
|
50,901
|
47,852
|
25,027
|
6. Phải trả người lao động
|
26,329
|
29,688
|
50,239
|
30,383
|
39,303
|
7. Chi phí phải trả
|
459,908
|
510,864
|
520,521
|
526,300
|
540,337
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,145,336
|
651,888
|
465,489
|
634,024
|
631,763
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
995
|
995
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
534,634
|
445,080
|
371,247
|
319,524
|
260,398
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
66,779
|
68,728
|
74,404
|
76,765
|
78,871
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
232,403
|
131,077
|
43,721
|
0
|
-54,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
211,446
|
215,183
|
222,071
|
219,755
|
210,559
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
995
|
995
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,025,664
|
4,029,360
|
4,126,242
|
3,981,171
|
3,998,591
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,025,664
|
4,029,360
|
4,126,242
|
3,981,171
|
3,998,591
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
11,949
|
11,949
|
11,949
|
11,949
|
11,949
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-35,470
|
-35,470
|
-35,470
|
-35,470
|
-35,470
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
10,194
|
-46,094
|
-139,410
|
-176,350
|
-220,601
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
45,089
|
55,367
|
55,367
|
63,704
|
68,066
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
473,422
|
561,018
|
815,894
|
725,688
|
658,784
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,910
|
22,983
|
21,450
|
26,511
|
22,116
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
520,480
|
482,589
|
417,912
|
391,649
|
515,862
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,464,586
|
5,945,308
|
5,737,429
|
5,832,388
|
5,569,152
|