単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,241,391 2,195,696 2,678,259 2,053,126 1,980,259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 817,693 286,086 311,401 547,388 354,991
1. Tiền 90,693 119,336 201,401 153,888 134,991
2. Các khoản tương đương tiền 727,000 166,750 110,000 393,500 220,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,500 395,900 644,800 320,384 622,369
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 615,490 556,021 773,937 638,477 438,744
1. Phải thu khách hàng 176,698 232,803 248,859 158,847 41,093
2. Trả trước cho người bán 8,207 10,323 5,169 44,273 12,793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 190,517 243,456 354,132 346,946 350,383
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -572 -5,470 -10,442 -61,271 -72,872
IV. Tổng hàng tồn kho 740,050 652,884 564,321 506,846 523,657
1. Hàng tồn kho 754,025 666,888 602,549 546,225 562,249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,975 -14,005 -38,228 -39,379 -38,592
V. Tài sản ngắn hạn khác 38,658 304,805 383,799 40,032 40,497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,385 3,480 2,148 4,380 5,757
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,275 12,069 12,785 14,166 16,029
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17,998 289,256 368,866 21,485 18,711
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,223,195 3,749,612 3,059,171 3,779,262 3,588,894
I. Các khoản phải thu dài hạn 532,192 423,327 81,488 971,490 900,807
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 264,513 264,513 60,000 60,000 60,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 150,436 41,571 11,592 972,275 972,274
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -70,682 -141,363
II. Tài sản cố định 2,187,629 2,005,937 1,713,241 1,547,379 1,469,731
1. Tài sản cố định hữu hình 1,549,502 1,394,474 1,127,829 987,822 936,573
- Nguyên giá 2,308,606 2,224,000 1,982,357 1,884,888 1,913,073
- Giá trị hao mòn lũy kế -759,104 -829,526 -854,528 -897,066 -976,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 638,127 611,463 585,412 559,557 533,158
- Nguyên giá 717,894 717,819 718,460 719,117 719,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,767 -106,356 -133,047 -159,560 -185,888
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 174,001 194,612 192,610 189,903 186,746
- Nguyên giá 176,824 200,626 200,749 201,186 201,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,823 -6,015 -8,139 -11,284 -14,441
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 899,212 794,761 805,328 820,003 794,029
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 897,310 792,859 803,427 818,102 792,132
3. Đầu tư dài hạn khác 1,902 1,902 1,902 1,902 1,897
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 196,923 161,392 137,876 116,949 106,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 196,923 161,392 137,876 116,949 106,066
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 97
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,464,586 5,945,308 5,737,429 5,832,388 5,569,152
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,438,922 1,915,948 1,611,187 1,851,217 1,570,562
I. Nợ ngắn hạn 1,904,288 1,470,868 1,239,940 1,531,693 1,310,163
1. Vay và nợ ngắn 150,726 158,287 84,470 202,655 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 32,619 37,389 13,623 18,219 25,933
4. Người mua trả tiền trước 48,067 22,975 24,082 30,962 18,272
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,083 28,052 50,901 47,852 25,027
6. Phải trả người lao động 26,329 29,688 50,239 30,383 39,303
7. Chi phí phải trả 459,908 510,864 520,521 526,300 540,337
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,145,336 651,888 465,489 634,024 631,763
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 995 995 0
II. Nợ dài hạn 534,634 445,080 371,247 319,524 260,398
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 66,779 68,728 74,404 76,765 78,871
4. Vay và nợ dài hạn 232,403 131,077 43,721 0 -54,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 211,446 215,183 222,071 219,755 210,559
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 995 995 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,025,664 4,029,360 4,126,242 3,981,171 3,998,591
I. Vốn chủ sở hữu 4,025,664 4,029,360 4,126,242 3,981,171 3,998,591
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 11,949 11,949 11,949 11,949 11,949
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -35,470 -35,470 -35,470 -35,470 -35,470
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 10,194 -46,094 -139,410 -176,350 -220,601
7. Quỹ đầu tư phát triển 45,089 55,367 55,367 63,704 68,066
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 473,422 561,018 815,894 725,688 658,784
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,910 22,983 21,450 26,511 22,116
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 520,480 482,589 417,912 391,649 515,862
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,464,586 5,945,308 5,737,429 5,832,388 5,569,152