|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,951,758
|
1,980,259
|
1,974,591
|
2,028,510
|
2,127,022
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
404,822
|
354,991
|
322,869
|
362,373
|
445,829
|
|
1. Tiền
|
79,822
|
134,991
|
111,869
|
73,801
|
83,829
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
325,000
|
220,000
|
211,000
|
288,572
|
362,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
545,000
|
622,369
|
666,924
|
611,007
|
621,176
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
469,437
|
438,744
|
445,503
|
486,598
|
499,953
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,036
|
41,093
|
38,388
|
30,583
|
48,224
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
35,875
|
12,793
|
12,885
|
70,898
|
68,195
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
349,224
|
350,383
|
362,665
|
353,552
|
357,635
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-69,730
|
-72,872
|
-75,782
|
-75,782
|
-76,448
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
489,736
|
523,657
|
493,625
|
524,724
|
513,547
|
|
1. Hàng tồn kho
|
528,369
|
562,249
|
532,158
|
563,150
|
551,972
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-38,632
|
-38,592
|
-38,534
|
-38,425
|
-38,425
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
42,761
|
40,497
|
45,670
|
43,807
|
46,516
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,153
|
5,757
|
11,914
|
9,221
|
12,236
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,903
|
16,029
|
15,075
|
15,363
|
15,588
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18,705
|
18,711
|
18,682
|
19,224
|
18,693
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,594,363
|
3,588,894
|
3,577,624
|
3,577,574
|
3,539,003
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
918,477
|
900,807
|
883,143
|
865,472
|
847,802
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
972,274
|
972,274
|
972,280
|
972,280
|
972,280
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-123,693
|
-141,363
|
-159,034
|
-176,704
|
-194,375
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,471,497
|
1,469,731
|
1,442,462
|
1,425,775
|
1,401,186
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
931,785
|
936,573
|
915,892
|
905,776
|
887,757
|
|
- Nguyên giá
|
1,872,639
|
1,913,073
|
1,911,271
|
1,933,514
|
1,935,199
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-940,853
|
-976,500
|
-995,379
|
-1,027,738
|
-1,047,442
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
539,712
|
533,158
|
526,570
|
519,999
|
513,429
|
|
- Nguyên giá
|
718,905
|
719,046
|
719,060
|
719,149
|
719,182
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-179,193
|
-185,888
|
-192,490
|
-199,150
|
-205,753
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
187,535
|
186,746
|
186,220
|
185,167
|
184,378
|
|
- Nguyên giá
|
201,186
|
201,186
|
201,186
|
201,186
|
201,186
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,651
|
-14,441
|
-14,967
|
-16,019
|
-16,808
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
775,493
|
794,029
|
834,336
|
869,628
|
861,607
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
773,591
|
792,132
|
832,435
|
867,726
|
859,705
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,902
|
1,897
|
1,902
|
1,902
|
1,902
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
108,363
|
106,163
|
97,682
|
88,118
|
91,246
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
108,363
|
106,066
|
97,682
|
88,118
|
91,246
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
97
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,546,121
|
5,569,152
|
5,552,215
|
5,606,084
|
5,666,025
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,681,507
|
1,570,562
|
1,505,292
|
1,632,611
|
1,716,021
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,371,284
|
1,310,163
|
1,257,038
|
1,334,287
|
1,418,255
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
14,982
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
8,318
|
25,933
|
22,301
|
23,432
|
17,317
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
33,388
|
18,272
|
25,203
|
83,629
|
47,055
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,479
|
25,027
|
16,200
|
13,075
|
32,893
|
|
6. Phải trả người lao động
|
16,845
|
39,303
|
13,816
|
16,654
|
21,953
|
|
7. Chi phí phải trả
|
535,992
|
540,337
|
509,242
|
516,535
|
519,957
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
716,604
|
631,763
|
640,617
|
644,915
|
745,434
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
310,223
|
260,398
|
248,254
|
298,324
|
297,767
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
78,869
|
78,871
|
80,516
|
80,717
|
81,196
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
-54,000
|
-54,000
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
211,695
|
210,559
|
202,270
|
197,541
|
197,829
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,864,614
|
3,998,591
|
4,046,923
|
3,973,474
|
3,950,003
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,864,614
|
3,998,591
|
4,046,923
|
3,973,474
|
3,950,003
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
11,949
|
11,949
|
11,949
|
11,949
|
11,949
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-35,470
|
-35,470
|
-35,470
|
-35,470
|
-35,470
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-172,666
|
-220,601
|
-100,278
|
-152,280
|
-150,814
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
66,357
|
68,066
|
67,803
|
86,453
|
86,267
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
622,541
|
658,784
|
639,140
|
607,123
|
582,833
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20,554
|
22,116
|
19,291
|
28,387
|
27,513
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
371,902
|
515,862
|
463,778
|
455,697
|
455,238
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,546,121
|
5,569,152
|
5,552,215
|
5,606,084
|
5,666,025
|