TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,964,300
|
1,854,902
|
1,892,771
|
1,951,758
|
1,980,259
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
547,388
|
314,637
|
239,489
|
404,822
|
354,991
|
1. Tiền
|
153,888
|
128,637
|
79,489
|
79,822
|
134,991
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
393,500
|
186,000
|
160,000
|
325,000
|
220,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
320,384
|
465,000
|
623,748
|
545,000
|
622,369
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
550,573
|
533,085
|
486,057
|
469,437
|
438,744
|
1. Phải thu khách hàng
|
158,839
|
86,064
|
35,701
|
35,036
|
41,093
|
2. Trả trước cho người bán
|
44,273
|
42,864
|
36,428
|
35,875
|
12,793
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
259,049
|
353,879
|
353,175
|
349,224
|
350,383
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-61,271
|
-91,205
|
-69,730
|
-69,730
|
-72,872
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
505,924
|
497,596
|
497,540
|
489,736
|
523,657
|
1. Hàng tồn kho
|
545,303
|
536,975
|
536,168
|
528,369
|
562,249
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-39,379
|
-39,379
|
-38,627
|
-38,632
|
-38,592
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40,032
|
44,584
|
45,937
|
42,761
|
40,497
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,380
|
10,692
|
11,408
|
7,153
|
5,757
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,166
|
14,861
|
15,740
|
16,903
|
16,029
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21,485
|
19,031
|
18,789
|
18,705
|
18,711
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,873,630
|
3,710,846
|
3,666,540
|
3,594,363
|
3,588,894
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,059,471
|
953,813
|
936,143
|
918,477
|
900,807
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
60,006
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,060,251
|
972,269
|
972,269
|
972,274
|
972,274
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-70,682
|
-88,352
|
-106,022
|
-123,693
|
-141,363
|
II. Tài sản cố định
|
1,547,312
|
1,530,724
|
1,477,508
|
1,471,497
|
1,469,731
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
987,748
|
975,176
|
931,239
|
931,785
|
936,573
|
- Nguyên giá
|
1,884,888
|
1,870,235
|
1,852,385
|
1,872,639
|
1,913,073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-897,140
|
-895,059
|
-921,146
|
-940,853
|
-976,500
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
559,564
|
555,548
|
546,269
|
539,712
|
533,158
|
- Nguyên giá
|
719,117
|
718,926
|
718,969
|
718,905
|
719,046
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-159,553
|
-163,378
|
-172,699
|
-179,193
|
-185,888
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
189,903
|
189,113
|
188,324
|
187,535
|
186,746
|
- Nguyên giá
|
201,186
|
201,186
|
201,186
|
201,186
|
201,186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,284
|
-12,073
|
-12,862
|
-13,651
|
-14,441
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
826,387
|
778,865
|
828,997
|
775,493
|
794,029
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
824,486
|
776,963
|
827,095
|
773,591
|
792,132
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,902
|
1,902
|
1,902
|
1,902
|
1,897
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
131,371
|
121,296
|
104,115
|
108,363
|
106,163
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
131,302
|
121,296
|
104,115
|
108,363
|
106,066
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
69
|
0
|
0
|
0
|
97
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,837,931
|
5,565,747
|
5,559,311
|
5,546,121
|
5,569,152
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,852,576
|
1,662,769
|
1,617,929
|
1,681,507
|
1,570,562
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,527,941
|
1,341,595
|
1,300,437
|
1,371,284
|
1,310,163
|
1. Vay và nợ ngắn
|
202,655
|
36,084
|
40,775
|
14,982
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,212
|
15,396
|
12,483
|
8,318
|
25,933
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30,962
|
79,191
|
10,131
|
33,388
|
18,272
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
47,461
|
11,485
|
22,592
|
15,479
|
25,027
|
6. Phải trả người lao động
|
30,344
|
15,025
|
16,408
|
16,845
|
39,303
|
7. Chi phí phải trả
|
528,192
|
521,682
|
538,313
|
535,992
|
540,337
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
634,109
|
628,929
|
626,002
|
716,604
|
631,763
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
995
|
995
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
324,635
|
321,174
|
317,492
|
310,223
|
260,398
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
76,765
|
78,826
|
78,869
|
78,869
|
78,871
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-54,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
219,575
|
219,775
|
217,610
|
211,695
|
210,559
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,985,355
|
3,902,978
|
3,941,382
|
3,864,614
|
3,998,591
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,985,355
|
3,902,978
|
3,941,382
|
3,864,614
|
3,998,591
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
11,949
|
11,949
|
11,949
|
11,949
|
11,949
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-35,470
|
-35,470
|
-35,470
|
-35,470
|
-35,470
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-176,291
|
-185,930
|
-190,160
|
-172,666
|
-220,601
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
63,704
|
63,704
|
66,357
|
66,357
|
68,066
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
730,954
|
678,836
|
714,453
|
622,541
|
658,784
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26,511
|
21,635
|
23,471
|
20,554
|
22,116
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
390,508
|
369,890
|
374,251
|
371,902
|
515,862
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,837,931
|
5,565,747
|
5,559,311
|
5,546,121
|
5,569,152
|