単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -39,695 101,131 -31,013 93,149 -2,109
2. Điều chỉnh cho các khoản 65,847 9,771 68,429 25,736 39,589
- Khấu hao TSCĐ 25,427 21,914 24,520 23,893 21,970
- Các khoản dự phòng 29,934 -22,292 -35,336 3,101 7,709
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,871 648 3,734 -3,058 13
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 7,056 8,808 74,483 2,217 9,896
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 1,559 692 1,029 -418
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 26,152 110,901 37,416 118,885 37,480
- Tăng, giảm các khoản phải thu 77,490 16,631 46,263 29,746 66,211
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9,250 17,648 11,606 -33,881 4,000
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 919 -88,028 75,697 -96,390 -78,610
- Tăng giảm chi phí trả trước -10,659 5,355 7 3,694 -10,253
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -1,559 -692 -905 418
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -44,078 2,671 -11,520 -3,203 -18,231
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,876 1,836 1,032 1,562 -2,841
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 52,638 66,323 159,595 20,831 -2,244
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15,991 -2,054 -3,133 -743
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 190 4,281
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -144,616 -155,000 78,748 -77,369 -44,555
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,200 11,000 11,450 11,686
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,503 313 7,119 11,627 12,553
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -130,913 -159,488 99,543 -57,189 -32,744
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29,589 31,554 7,511 2,441
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -196,160 41,992 -33,304 -18,443
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -90,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -166,571 73,546 -115,793 -16,003
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -244,846 -19,618 143,346 -52,360 -34,988
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 547,388 314,637 239,489 404,822 354,991
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 12,095 -51,893 21,988 2,529 2,867
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 314,637 243,126 404,822 354,991 322,869