|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
208,245
|
340,218
|
192,877
|
174,402
|
367,083
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
285
|
322
|
407
|
346
|
271
|
|
Doanh thu thuần
|
207,960
|
339,896
|
192,470
|
174,056
|
366,812
|
|
Giá vốn hàng bán
|
171,534
|
207,959
|
144,692
|
132,640
|
207,694
|
|
Lợi nhuận gộp
|
36,425
|
131,936
|
47,778
|
41,416
|
159,118
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
22,779
|
-813
|
11,736
|
11,944
|
13,008
|
|
Chi phí tài chính
|
20,848
|
-17,787
|
1,898
|
4,337
|
2,246
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,813
|
920
|
1,585
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
8,244
|
10,283
|
6,595
|
5,658
|
12,231
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49,069
|
77,524
|
56,722
|
57,618
|
54,577
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,050
|
93,144
|
-2,200
|
-632
|
108,269
|
|
Thu nhập khác
|
4,537
|
774
|
127
|
175
|
791
|
|
Chi phí khác
|
1,732
|
3,013
|
36
|
265
|
235
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,806
|
-2,239
|
91
|
-89
|
557
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
13,907
|
32,041
|
3,499
|
13,620
|
5,196
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,244
|
90,904
|
-2,109
|
-721
|
108,825
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,885
|
11,781
|
5,544
|
4,408
|
21,728
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,649
|
-101
|
98
|
2,235
|
1,843
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-764
|
11,681
|
5,642
|
6,643
|
23,571
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,480
|
79,224
|
-7,751
|
-7,364
|
85,254
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,170
|
39,447
|
6,898
|
2,661
|
19,823
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,650
|
39,777
|
-14,650
|
-10,025
|
65,431
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|