Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
507,683
|
174,228
|
262,672
|
208,245
|
340,218
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
803
|
476
|
351
|
285
|
322
|
Doanh thu thuần
|
506,879
|
173,751
|
262,321
|
207,960
|
339,896
|
Giá vốn hàng bán
|
245,933
|
139,009
|
171,007
|
171,534
|
207,959
|
Lợi nhuận gộp
|
260,946
|
34,742
|
91,314
|
36,425
|
131,936
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,422
|
10,600
|
5,911
|
22,779
|
-813
|
Chi phí tài chính
|
3,387
|
1,339
|
6,729
|
20,848
|
-17,787
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,200
|
1,559
|
5,591
|
7,813
|
920
|
Chi phí bán hàng
|
19,367
|
8,140
|
6,654
|
8,244
|
10,283
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
125,188
|
83,773
|
29,817
|
49,069
|
77,524
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
186,852
|
-39,847
|
55,317
|
-5,050
|
93,144
|
Thu nhập khác
|
3,092
|
327
|
6,123
|
4,537
|
774
|
Chi phí khác
|
-540
|
175
|
4
|
1,732
|
3,013
|
Lợi nhuận khác
|
3,632
|
153
|
6,119
|
2,806
|
-2,239
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
64,428
|
8,063
|
1,292
|
13,907
|
32,041
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
190,484
|
-39,695
|
61,436
|
-2,244
|
90,904
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
37,762
|
3,941
|
15,463
|
1,885
|
11,781
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,960
|
-1,099
|
2,027
|
-2,649
|
-101
|
Chi phí thuế TNDN
|
31,802
|
2,842
|
17,489
|
-764
|
11,681
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
158,683
|
-42,537
|
43,947
|
-1,480
|
79,224
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
9,414
|
-271
|
-168
|
5,170
|
39,447
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
149,269
|
-42,266
|
44,115
|
-6,650
|
39,777
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|