単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 208,245 340,218 192,877 174,402 367,083
Các khoản giảm trừ doanh thu 285 322 407 346 271
Doanh thu thuần 207,960 339,896 192,470 174,056 366,812
Giá vốn hàng bán 171,534 207,959 144,692 132,640 207,694
Lợi nhuận gộp 36,425 131,936 47,778 41,416 159,118
Doanh thu hoạt động tài chính 22,779 -813 11,736 11,944 13,008
Chi phí tài chính 20,848 -17,787 1,898 4,337 2,246
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,813 920 1,585 0
Chi phí bán hàng 8,244 10,283 6,595 5,658 12,231
Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,069 77,524 56,722 57,618 54,577
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,050 93,144 -2,200 -632 108,269
Thu nhập khác 4,537 774 127 175 791
Chi phí khác 1,732 3,013 36 265 235
Lợi nhuận khác 2,806 -2,239 91 -89 557
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 13,907 32,041 3,499 13,620 5,196
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,244 90,904 -2,109 -721 108,825
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,885 11,781 5,544 4,408 21,728
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,649 -101 98 2,235 1,843
Chi phí thuế TNDN -764 11,681 5,642 6,643 23,571
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,480 79,224 -7,751 -7,364 85,254
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,170 39,447 6,898 2,661 19,823
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,650 39,777 -14,650 -10,025 65,431
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)