Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27.632 357.257 -236.377 59.855 -789.831
2. Điều chỉnh cho các khoản 256.487 132.138 449.932 492.475 616.541
- Khấu hao TSCĐ 126.165 127.424 123.701 118.232 112.408
- Các khoản dự phòng -53.032 9.629 1.078 11.623 14.307
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -5.609 15.626 21.268 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -6.912 -3.169 -3.017 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 228.140 282.497 450.718 498.594
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 183.354 -220.534 30.199 -106.350 -8.767
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 284.119 489.394 213.555 552.330 -173.290
- Tăng, giảm các khoản phải thu 48.552 -117.565 103.078 -987.605 154.964
- Tăng, giảm hàng tồn kho -193.386 -87.863 304.440 147.510 -27.416
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -778.007 14.756 34.983 -1.400.113 -760.442
- Tăng giảm chi phí trả trước -165.270 -51.224 10.861 -16.339 7.488
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -283.315 -264.811 -224.338 -15.070
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -10 -168 -222 -96
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 6 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.843 -667 -24.259 -350 -186
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -805.835 -36.494 377.685 -1.929.127 -814.048
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -301.732 -181.869 -637.304 -424.947 -12.171
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 13.845 1.545 18 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 10.135 -25.088 -9.019 -1.513 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 19.404 41.345 4.552 6.338
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 152.894 -21.915 -213.770 -4.552 -1.283
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 80.236 36.895 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 9.281 5.222 2.897 1.092
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -138.703 -186.341 -731.745 -386.650 -6.024
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 490 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -793 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 821.811 4.338.051 5.354.291 5.528.398 1.229.419
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -4.069.837 -4.863.780 -3.424.152 -428.293
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -18.923 -91.976 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 821.018 249.292 399.025 2.104.246 801.125
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -123.520 26.458 44.966 -211.532 -18.946
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 287.712 164.192 190.646 235.702 24.172
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -4 90 2 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 164.192 190.646 235.702 24.172 5.226