Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2.826.145 2.572.254 2.556.514 2.860.528 3.127.316
I. Tài sản tài chính 2.698.542 2.435.344 2.458.627 2.752.762 3.008.498
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 695.540 593.032 476.645 156.013 309.896
1.1. Tiền 645.540 593.032 326.645 6.013 309.896
1.2. Các khoản tương đương tiền 50.000 150.000 150.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 118.067 96.434 181.884 179.618 285.526
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 800.000 750.515 611.019 703.239 952.380
4. Các khoản cho vay 889.508 819.416 1.018.033 1.531.596 1.175.051
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 146.594 131.600 131.600 141.600 141.600
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -67.588 -62.588 -62.588 -63.508 -63.508
7. Các khoản phải thu 106.926 87.727 87.765 98.815 201.170
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 65.516 66.342 64.732 64.676 165.239
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 41.409 21.385 23.033 34.139 35.931
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 15.489 13.750 23.257 17.160
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 25.921 21.385 9.284 10.882 18.771
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 7.496 7.200 7.791 6.490 8.673
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 17.798 27.807 22.276 13.032 11.821
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -15.799 -15.799 -15.799 -14.133 -14.111
II.Tài sản ngắn hạn khác 127.603 136.910 97.888 107.766 118.818
1. Tạm ứng 892 306 149 553 376
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.711 2.104 2.717 5.192 4.012
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 125.000 134.500 95.022 102.022 114.430
5. Tài sản ngắn hạn khác 209 209 209 209 209
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác -209 -209 -209 -209 -209
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 39.892 44.907 42.478 39.469 37.096
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 6.042 12.667 11.319 10.385 9.453
1. Tài sản cố định hữu hình 2.169 9.683 8.890 8.297 7.704
- Nguyên giá 27.631 36.229 36.229 36.229 36.229
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.462 -26.546 -27.339 -27.932 -28.525
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 3.874 2.985 2.429 2.088 1.748
- Nguyên giá 34.164 34.164 34.164 34.164 34.164
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.291 -31.180 -31.735 -32.076 -32.416
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 33.850 32.239 31.159 29.084 27.643
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.854 1.899 1.941 1.948 1.903
2. Chi phí trả trước dài hạn 11.996 10.341 9.219 7.136 5.740
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.866.037 2.617.161 2.598.992 2.899.997 3.164.412
C. NỢ PHẢI TRẢ 2.166.478 1.913.346 1.890.670 2.184.036 2.439.807
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2.116.378 1.913.246 1.890.569 2.114.012 2.369.774
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1.858.723 1.497.005 1.566.490 1.868.082 1.934.036
1.1. Vay ngắn hạn 1.858.723 1.497.005 1.566.490 1.868.082 1.934.036
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 68.874 69.899
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1.330 2.635 1.658 2.572
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 461 854 1.166 1.240 1.846
9. Người mua trả tiền trước 2.448 2.248 663 638 688
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.367 2.020 5.628 3.459 6.041
11. Phải trả người lao động 3.251 1.514 884 347 3.500
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 583 439 426 449 457
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 22.825 22.583 21.894 25.034 35.898
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 100 300 100 100 100
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 221.205 213.213 220.319 212.581 383.210
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.086 1.069 464 424 1.424
II. Nợ phải trả dài hạn 50.100 100 100 70.025 70.033
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 50.000 69.924 69.932
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 90 90 90 90 90
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 10 10 10 10 10
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 699.559 703.814 708.322 715.960 724.606
I. Vốn chủ sở hữu 699.559 703.814 708.322 715.960 724.606
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 624.576 624.576 624.576 624.576 624.576
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 598.413 598.413 598.413 598.413 598.413
a. Cổ phiếu phổ thông 598.413 598.413 598.413 598.413 598.413
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 26.163 26.163 26.163 26.163 26.163
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 4.732 4.732 4.732 4.732 4.732
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 4.722 4.722 4.722 4.722 4.722
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 65.529 69.784 74.292 81.930 90.576
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 65.221 71.749 76.250 82.732 91.586
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 308 -1.965 -1.957 -802 -1.010
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.866.037 2.617.161 2.598.992 2.899.997 3.164.412
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm