TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2.826.145
|
2.572.254
|
2.556.514
|
2.860.528
|
3.127.316
|
I. Tài sản tài chính
|
2.698.542
|
2.435.344
|
2.458.627
|
2.752.762
|
3.008.498
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
695.540
|
593.032
|
476.645
|
156.013
|
309.896
|
1.1. Tiền
|
645.540
|
593.032
|
326.645
|
6.013
|
309.896
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
|
150.000
|
150.000
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
118.067
|
96.434
|
181.884
|
179.618
|
285.526
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
800.000
|
750.515
|
611.019
|
703.239
|
952.380
|
4. Các khoản cho vay
|
889.508
|
819.416
|
1.018.033
|
1.531.596
|
1.175.051
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
146.594
|
131.600
|
131.600
|
141.600
|
141.600
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-67.588
|
-62.588
|
-62.588
|
-63.508
|
-63.508
|
7. Các khoản phải thu
|
106.926
|
87.727
|
87.765
|
98.815
|
201.170
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
65.516
|
66.342
|
64.732
|
64.676
|
165.239
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
41.409
|
21.385
|
23.033
|
34.139
|
35.931
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
15.489
|
|
13.750
|
23.257
|
17.160
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
0
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
25.921
|
21.385
|
9.284
|
10.882
|
18.771
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
7.496
|
7.200
|
7.791
|
6.490
|
8.673
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
17.798
|
27.807
|
22.276
|
13.032
|
11.821
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-15.799
|
-15.799
|
-15.799
|
-14.133
|
-14.111
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
127.603
|
136.910
|
97.888
|
107.766
|
118.818
|
1. Tạm ứng
|
892
|
306
|
149
|
553
|
376
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.711
|
2.104
|
2.717
|
5.192
|
4.012
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
125.000
|
134.500
|
95.022
|
102.022
|
114.430
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
209
|
209
|
209
|
209
|
209
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
-209
|
-209
|
-209
|
-209
|
-209
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
39.892
|
44.907
|
42.478
|
39.469
|
37.096
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
6.042
|
12.667
|
11.319
|
10.385
|
9.453
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.169
|
9.683
|
8.890
|
8.297
|
7.704
|
- Nguyên giá
|
27.631
|
36.229
|
36.229
|
36.229
|
36.229
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.462
|
-26.546
|
-27.339
|
-27.932
|
-28.525
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.874
|
2.985
|
2.429
|
2.088
|
1.748
|
- Nguyên giá
|
34.164
|
34.164
|
34.164
|
34.164
|
34.164
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.291
|
-31.180
|
-31.735
|
-32.076
|
-32.416
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
33.850
|
32.239
|
31.159
|
29.084
|
27.643
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.854
|
1.899
|
1.941
|
1.948
|
1.903
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.996
|
10.341
|
9.219
|
7.136
|
5.740
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.866.037
|
2.617.161
|
2.598.992
|
2.899.997
|
3.164.412
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2.166.478
|
1.913.346
|
1.890.670
|
2.184.036
|
2.439.807
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2.116.378
|
1.913.246
|
1.890.569
|
2.114.012
|
2.369.774
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1.858.723
|
1.497.005
|
1.566.490
|
1.868.082
|
1.934.036
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1.858.723
|
1.497.005
|
1.566.490
|
1.868.082
|
1.934.036
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
68.874
|
69.899
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1.330
|
|
2.635
|
1.658
|
2.572
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
461
|
854
|
1.166
|
1.240
|
1.846
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2.448
|
2.248
|
663
|
638
|
688
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.367
|
2.020
|
5.628
|
3.459
|
6.041
|
11. Phải trả người lao động
|
3.251
|
1.514
|
884
|
347
|
3.500
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
583
|
439
|
426
|
449
|
457
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22.825
|
22.583
|
21.894
|
25.034
|
35.898
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
100
|
300
|
100
|
100
|
100
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
221.205
|
213.213
|
220.319
|
212.581
|
383.210
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.086
|
1.069
|
464
|
424
|
1.424
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
50.100
|
100
|
100
|
70.025
|
70.033
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
50.000
|
|
|
69.924
|
69.932
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
699.559
|
703.814
|
708.322
|
715.960
|
724.606
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
699.559
|
703.814
|
708.322
|
715.960
|
724.606
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
624.576
|
624.576
|
624.576
|
624.576
|
624.576
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
598.413
|
598.413
|
598.413
|
598.413
|
598.413
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
598.413
|
598.413
|
598.413
|
598.413
|
598.413
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
26.163
|
26.163
|
26.163
|
26.163
|
26.163
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
4.732
|
4.732
|
4.732
|
4.732
|
4.732
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4.722
|
4.722
|
4.722
|
4.722
|
4.722
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
65.529
|
69.784
|
74.292
|
81.930
|
90.576
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
65.221
|
71.749
|
76.250
|
82.732
|
91.586
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
308
|
-1.965
|
-1.957
|
-802
|
-1.010
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.866.037
|
2.617.161
|
2.598.992
|
2.899.997
|
3.164.412
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|