Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 15.170 134.360 180.422 83.094 80.373
a. Lãi bán các tài sản tài chính 2.957 125.950 165.110 72.287 72.383
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 8.738 7.846 13.359 9.962 7.349
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 3.475 564 1.953 845 641
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 18.384 19.400 29.512 40.761 35.659
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 61.683 120.785 147.272 107.804 141.540
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 422 260 500
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 33.620 128.067 69.314 43.628 49.540
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0 9
1.8. Doanh thu tư vấn 15.470 29.888 33.983 9.482 10.730
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 6.618 6.912 7.545 7.413 7.895
1.11. Thu nhập hoạt động khác 6.015 13.732 14.103 7.436 17.299
Cộng doanh thu hoạt động 157.381 453.404 482.161 299.619 343.536
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 11.257 23.295 113.969 43.604 62.953
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 426 16.334 94.480 34.956 57.215
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 10.793 6.644 19.199 7.888 5.573
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 37 316 289 760 164
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 13 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 0 12.650 10.911 5.440 1.073
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 4.071 96.980 61.623 17.126 2.799
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 44.744 134.474 107.389 98.497 86.355
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 9
2.9. Chi phí tư vấn 14.456 26.874 25.332 9.567 6.144
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 7.052 7.401 7.392 8.097 7.687
2.12. Chi phí khác 4.959 1.286 841 -459 1.063
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0
Cộng chi phí hoạt động 86.552 302.969 327.457 181.872 168.074
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 18 8 161 60 241
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1.078 1.767 1.550 1.928 1.956
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1.097 1.775 1.712 1.988 2.196
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 28 43 25 41 139
4.2. Chi phí lãi vay 32.566 59.070 87.923 43.633 93.685
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0
Cộng chi phí tài chính 32.594 59.113 87.948 43.674 93.824
V. CHI BÁN HÀNG 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 32.864 49.658 42.132 45.475 50.087
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 6.468 43.438 26.336 30.586 33.748
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 184 127 245 273 1.560
8.2. Chi phí khác 51 0 4 85 2.135
Cộng kết quả hoạt động khác 133 127 242 188 -575
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 6.601 43.566 26.577 30.774 33.173
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 8.656 42.364 32.418 28.700 31.397
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -2.055 1.201 -5.840 2.074 1.776
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN -334 8.413 0 6.318 7.268
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành -334 8.413 0 6.318 7.268
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 6.934 35.153 26.577 24.456 25.904
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 6.934 35.153 26.577 24.456 25.904
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0 -8.017 15.000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 -8.017 15.000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 0 -8.017 15.000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0 -8.017 15.000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)