I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
15.170
|
134.360
|
180.422
|
83.094
|
80.373
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
2.957
|
125.950
|
165.110
|
72.287
|
72.383
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
8.738
|
7.846
|
13.359
|
9.962
|
7.349
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
3.475
|
564
|
1.953
|
845
|
641
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
18.384
|
19.400
|
29.512
|
40.761
|
35.659
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
61.683
|
120.785
|
147.272
|
107.804
|
141.540
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
422
|
260
|
|
|
500
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
33.620
|
128.067
|
69.314
|
43.628
|
49.540
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
9
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
15.470
|
29.888
|
33.983
|
9.482
|
10.730
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
6.618
|
6.912
|
7.545
|
7.413
|
7.895
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
6.015
|
13.732
|
14.103
|
7.436
|
17.299
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
157.381
|
453.404
|
482.161
|
299.619
|
343.536
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
11.257
|
23.295
|
113.969
|
43.604
|
62.953
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
426
|
16.334
|
94.480
|
34.956
|
57.215
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
10.793
|
6.644
|
19.199
|
7.888
|
5.573
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
37
|
316
|
289
|
760
|
164
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
13
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
12.650
|
10.911
|
5.440
|
1.073
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
4.071
|
96.980
|
61.623
|
17.126
|
2.799
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
44.744
|
134.474
|
107.389
|
98.497
|
86.355
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
9
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
14.456
|
26.874
|
25.332
|
9.567
|
6.144
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
7.052
|
7.401
|
7.392
|
8.097
|
7.687
|
2.12. Chi phí khác
|
4.959
|
1.286
|
841
|
-459
|
1.063
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
86.552
|
302.969
|
327.457
|
181.872
|
168.074
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
18
|
8
|
161
|
60
|
241
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
1.078
|
1.767
|
1.550
|
1.928
|
1.956
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
1.097
|
1.775
|
1.712
|
1.988
|
2.196
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
28
|
43
|
25
|
41
|
139
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
32.566
|
59.070
|
87.923
|
43.633
|
93.685
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
32.594
|
59.113
|
87.948
|
43.674
|
93.824
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
32.864
|
49.658
|
42.132
|
45.475
|
50.087
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
6.468
|
43.438
|
26.336
|
30.586
|
33.748
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
184
|
127
|
245
|
273
|
1.560
|
8.2. Chi phí khác
|
51
|
0
|
4
|
85
|
2.135
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
133
|
127
|
242
|
188
|
-575
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
6.601
|
43.566
|
26.577
|
30.774
|
33.173
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
8.656
|
42.364
|
32.418
|
28.700
|
31.397
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-2.055
|
1.201
|
-5.840
|
2.074
|
1.776
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
-334
|
8.413
|
0
|
6.318
|
7.268
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-334
|
8.413
|
0
|
6.318
|
7.268
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
6.934
|
35.153
|
26.577
|
24.456
|
25.904
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
6.934
|
35.153
|
26.577
|
24.456
|
25.904
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
-8.017
|
15.000
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
-8.017
|
15.000
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
-8.017
|
15.000
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
-8.017
|
15.000
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|