Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 6.601 43.566 26.577 30.774 33.173
2. Điều chỉnh cho các khoản: 36.711 73.760 103.664 53.890 99.697
- Khấu hao TSCĐ 4.112 5.425 6.651 7.197 6.895
- Các khoản dự phòng 1.289 11.159 10.626 4.981 1.073
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3 -2 14 7 0
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 32.566 59.070 87.923 43.633 93.685
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -1.260 -1.892 -1.550 -1.928 -1.956
- Dự thu tiền lãi 0 0
- Các khoản điều chỉnh khác 0 0
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 10.793 6.644 19.199 7.888 5.573
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 10.793 6.644 19.199 7.888 5.573
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0 0
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 0 0
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định 0 0
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -8.738 -7.846 -13.359 -9.962 -7.349
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -8.738 -7.846 -13.359 -9.962 -7.349
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu 0 0
- Hoàn nhập chi phí dự phòng 0 0
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -404.961 -953.894 379.961 -52.313 -183.667
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 3.569 -290.552 105.605 82.419 -66.002
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -147.722 -204.536 -145.546 -6.042 22.981
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -228.668 -531.354 407.816 -126.556 -140.247
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -14.760 73.010 14.103 0 -6
- Tăng (giảm) các tài sản khác -17.380 -462 -2.016 -2.135 -394
- Tăng (giảm) các khoản phải thu 0 0
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành 0 0
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 101.397 144.636 -119.415 392.057 -50.928
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 2.520 2 -66.292 1.561
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính -1.459 -6.841 -6.185 -984 5.293
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 3.333 2.324 6.059 -2.906 -1.973
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 1.276 29.541 9.983 659 225
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán -5.872 3.538 7.329 -345 -162
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0 0 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2.806 8.218 -5.707 -3.477 75
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 126.313 154.898 -28.630 573.185 83.828
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -580 -3.000 -5.079 -10.568
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4.385 16.062 2.449 3.230 315.241
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -31.326 -60.105 -99.634 -111.013 -444.448
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -258.197 -693.133 396.628 422.335 -103.502
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -3.371 -5.306 -4.081 -810 -9.513
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 182 125
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 1.078 1.767 1.550 1.928 1.956
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.111 -3.414 -2.531 1.118 -7.558
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 0 0 0
3. Tiền vay gốc 1.938.240 6.675.440 6.450.417 4.908.584 60.294.329
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
3.2. Tiền vay khác 1.938.240 6.675.440 6.450.417 4.908.584 60.294.329
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.697.760 -5.939.870 -6.615.787 -5.259.644 -60.060.278
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -1.697.760 -5.939.870 -6.615.787 -5.259.644 -60.060.278
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 240.480 735.570 -165.370 -351.060 234.051
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ -19.828 39.023 228.727 72.393 122.991
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 33.358 13.531 52.542 281.261 353.655
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 29.862 13.531 52.556 281.269 353.655
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 0 13.531 52.556 281.269 0
Các khoản tương đương tiền 3.500 0 0 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 0 -14 -7 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 13.531 52.556 281.269 353.655 476.646
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 13.531 52.556 281.269 353.655 326.646
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 13.531 52.556 281.269 353.655 326.646
Các khoản tương đương tiền 0 0 150.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0