I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
6.601
|
43.566
|
26.577
|
30.774
|
33.173
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
36.711
|
73.760
|
103.664
|
53.890
|
99.697
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.112
|
5.425
|
6.651
|
7.197
|
6.895
|
- Các khoản dự phòng
|
1.289
|
11.159
|
10.626
|
4.981
|
1.073
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
-2
|
14
|
7
|
0
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
32.566
|
59.070
|
87.923
|
43.633
|
93.685
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-1.260
|
-1.892
|
-1.550
|
-1.928
|
-1.956
|
- Dự thu tiền lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
10.793
|
6.644
|
19.199
|
7.888
|
5.573
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
10.793
|
6.644
|
19.199
|
7.888
|
5.573
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-8.738
|
-7.846
|
-13.359
|
-9.962
|
-7.349
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-8.738
|
-7.846
|
-13.359
|
-9.962
|
-7.349
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-404.961
|
-953.894
|
379.961
|
-52.313
|
-183.667
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
3.569
|
-290.552
|
105.605
|
82.419
|
-66.002
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-147.722
|
-204.536
|
-145.546
|
-6.042
|
22.981
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-228.668
|
-531.354
|
407.816
|
-126.556
|
-140.247
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-14.760
|
73.010
|
14.103
|
0
|
-6
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-17.380
|
-462
|
-2.016
|
-2.135
|
-394
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
101.397
|
144.636
|
-119.415
|
392.057
|
-50.928
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
2.520
|
2
|
|
-66.292
|
1.561
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-1.459
|
-6.841
|
-6.185
|
-984
|
5.293
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3.333
|
2.324
|
6.059
|
-2.906
|
-1.973
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
1.276
|
29.541
|
9.983
|
659
|
225
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-5.872
|
3.538
|
7.329
|
-345
|
-162
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
0
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2.806
|
8.218
|
-5.707
|
-3.477
|
75
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
126.313
|
154.898
|
-28.630
|
573.185
|
83.828
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-580
|
-3.000
|
-5.079
|
|
-10.568
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.385
|
16.062
|
2.449
|
3.230
|
315.241
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31.326
|
-60.105
|
-99.634
|
-111.013
|
-444.448
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-258.197
|
-693.133
|
396.628
|
422.335
|
-103.502
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-3.371
|
-5.306
|
-4.081
|
-810
|
-9.513
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
182
|
125
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.078
|
1.767
|
1.550
|
1.928
|
1.956
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.111
|
-3.414
|
-2.531
|
1.118
|
-7.558
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay gốc
|
1.938.240
|
6.675.440
|
6.450.417
|
4.908.584
|
60.294.329
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
1.938.240
|
6.675.440
|
6.450.417
|
4.908.584
|
60.294.329
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.697.760
|
-5.939.870
|
-6.615.787
|
-5.259.644
|
-60.060.278
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-1.697.760
|
-5.939.870
|
-6.615.787
|
-5.259.644
|
-60.060.278
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
240.480
|
735.570
|
-165.370
|
-351.060
|
234.051
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-19.828
|
39.023
|
228.727
|
72.393
|
122.991
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
33.358
|
13.531
|
52.542
|
281.261
|
353.655
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
29.862
|
13.531
|
52.556
|
281.269
|
353.655
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
0
|
13.531
|
52.556
|
281.269
|
0
|
Các khoản tương đương tiền
|
3.500
|
0
|
0
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
0
|
-14
|
-7
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
13.531
|
52.556
|
281.269
|
353.655
|
476.646
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
13.531
|
52.556
|
281.269
|
353.655
|
326.646
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
13.531
|
52.556
|
281.269
|
353.655
|
326.646
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
150.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|