Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 550.173 652.086 589.608 507.296 651.697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45.408 40.872 26.700 30.893 33.698
1. Tiền 33.388 40.872 26.700 29.463 33.698
2. Các khoản tương đương tiền 12.020 0 0 1.430 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23.800 38.800 28.800 34.906 115.001
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23.800 38.800 28.800 34.906 115.001
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 348.670 459.640 414.711 407.306 458.608
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 328.679 422.551 389.195 343.069 376.571
2. Trả trước cho người bán 5.233 9.887 3.416 3.391 60.740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 2.301 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.416 39.913 39.616 78.273 49.163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.658 -12.711 -19.818 -17.426 -27.865
IV. Tổng hàng tồn kho 131.265 112.054 118.481 33.602 41.658
1. Hàng tồn kho 131.265 112.054 118.481 33.602 41.658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.030 720 917 590 2.733
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.030 720 917 590 739
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 1.993
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 463.106 453.462 466.403 460.811 477.557
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 3.367
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 3.367
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 372.952 404.808 410.050 410.418 417.494
1. Tài sản cố định hữu hình 372.134 404.010 409.322 409.760 416.880
- Nguyên giá 852.718 896.019 915.784 929.731 950.695
- Giá trị hao mòn lũy kế -480.584 -492.009 -506.462 -519.970 -533.815
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 818 798 728 658 614
- Nguyên giá 2.774 2.823 2.823 2.823 2.823
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.956 -2.025 -2.095 -2.165 -2.209
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52.745 6.553 5.070 4.722 4.945
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52.745 6.553 5.070 4.722 4.945
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 37.409 42.101 51.282 45.671 51.751
1. Chi phí trả trước dài hạn 34.583 38.924 47.994 44.597 49.428
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.826 3.177 3.288 1.074 2.322
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.013.279 1.105.548 1.056.011 968.108 1.129.254
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 468.797 582.429 526.509 430.690 584.187
I. Nợ ngắn hạn 429.563 548.018 487.935 388.902 541.203
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.368 8.368 10.604 12.025 62.484
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 189.149 264.521 230.275 211.507 224.930
4. Người mua trả tiền trước 73.940 73.911 53.840 29.439 20.634
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.960 5.837 9.222 9.481 2.145
6. Phải trả người lao động 17.933 25.583 13.188 8.869 9.157
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 79.970 70.757 84.930 85.117 90.224
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 18.507 0 18.507 18.507 18.507
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 17.580 7.616 12.609 0 101.255
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.085 83.999 47.851 11.522 11.026
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 181 181
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.071 7.427 6.908 2.254 660
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 39.234 34.411 38.574 41.788 42.984
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29.288 27.196 34.048 37.081 35.796
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 9.945 7.215 4.525 4.707 7.187
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 544.482 523.119 529.502 537.417 545.067
I. Vốn chủ sở hữu 544.482 523.119 529.502 537.417 545.067
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400.000 400.000 400.000 400.000 400.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 88.206 100.248 100.248 100.248 100.248
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56.276 22.871 29.254 37.169 44.819
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46.463 400 400 400 37.536
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.813 22.471 28.854 36.769 7.283
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.013.279 1.105.548 1.056.011 968.108 1.129.254