TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
550.173
|
652.086
|
589.608
|
507.296
|
651.697
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45.408
|
40.872
|
26.700
|
30.893
|
33.698
|
1. Tiền
|
33.388
|
40.872
|
26.700
|
29.463
|
33.698
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.020
|
0
|
0
|
1.430
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23.800
|
38.800
|
28.800
|
34.906
|
115.001
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
23.800
|
38.800
|
28.800
|
34.906
|
115.001
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
348.670
|
459.640
|
414.711
|
407.306
|
458.608
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
328.679
|
422.551
|
389.195
|
343.069
|
376.571
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.233
|
9.887
|
3.416
|
3.391
|
60.740
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
2.301
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.416
|
39.913
|
39.616
|
78.273
|
49.163
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.658
|
-12.711
|
-19.818
|
-17.426
|
-27.865
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
131.265
|
112.054
|
118.481
|
33.602
|
41.658
|
1. Hàng tồn kho
|
131.265
|
112.054
|
118.481
|
33.602
|
41.658
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.030
|
720
|
917
|
590
|
2.733
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.030
|
720
|
917
|
590
|
739
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.993
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
463.106
|
453.462
|
466.403
|
460.811
|
477.557
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.367
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.367
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
372.952
|
404.808
|
410.050
|
410.418
|
417.494
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
372.134
|
404.010
|
409.322
|
409.760
|
416.880
|
- Nguyên giá
|
852.718
|
896.019
|
915.784
|
929.731
|
950.695
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-480.584
|
-492.009
|
-506.462
|
-519.970
|
-533.815
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
818
|
798
|
728
|
658
|
614
|
- Nguyên giá
|
2.774
|
2.823
|
2.823
|
2.823
|
2.823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.956
|
-2.025
|
-2.095
|
-2.165
|
-2.209
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
52.745
|
6.553
|
5.070
|
4.722
|
4.945
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
52.745
|
6.553
|
5.070
|
4.722
|
4.945
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37.409
|
42.101
|
51.282
|
45.671
|
51.751
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34.583
|
38.924
|
47.994
|
44.597
|
49.428
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.826
|
3.177
|
3.288
|
1.074
|
2.322
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.013.279
|
1.105.548
|
1.056.011
|
968.108
|
1.129.254
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
468.797
|
582.429
|
526.509
|
430.690
|
584.187
|
I. Nợ ngắn hạn
|
429.563
|
548.018
|
487.935
|
388.902
|
541.203
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.368
|
8.368
|
10.604
|
12.025
|
62.484
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
189.149
|
264.521
|
230.275
|
211.507
|
224.930
|
4. Người mua trả tiền trước
|
73.940
|
73.911
|
53.840
|
29.439
|
20.634
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.960
|
5.837
|
9.222
|
9.481
|
2.145
|
6. Phải trả người lao động
|
17.933
|
25.583
|
13.188
|
8.869
|
9.157
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
79.970
|
70.757
|
84.930
|
85.117
|
90.224
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
18.507
|
0
|
18.507
|
18.507
|
18.507
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
17.580
|
7.616
|
12.609
|
0
|
101.255
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.085
|
83.999
|
47.851
|
11.522
|
11.026
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
181
|
181
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.071
|
7.427
|
6.908
|
2.254
|
660
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
39.234
|
34.411
|
38.574
|
41.788
|
42.984
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
29.288
|
27.196
|
34.048
|
37.081
|
35.796
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9.945
|
7.215
|
4.525
|
4.707
|
7.187
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
544.482
|
523.119
|
529.502
|
537.417
|
545.067
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
544.482
|
523.119
|
529.502
|
537.417
|
545.067
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
88.206
|
100.248
|
100.248
|
100.248
|
100.248
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
56.276
|
22.871
|
29.254
|
37.169
|
44.819
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
46.463
|
400
|
400
|
400
|
37.536
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.813
|
22.471
|
28.854
|
36.769
|
7.283
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.013.279
|
1.105.548
|
1.056.011
|
968.108
|
1.129.254
|