Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
340,197
|
298,292
|
306,820
|
197,077
|
318,845
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
332
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
339,865
|
298,292
|
306,820
|
197,077
|
318,845
|
Giá vốn hàng bán
|
316,316
|
264,290
|
289,050
|
174,253
|
292,358
|
Lợi nhuận gộp
|
23,549
|
34,001
|
17,770
|
22,823
|
26,488
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
688
|
98
|
1,044
|
61
|
2,997
|
Chi phí tài chính
|
742
|
698
|
807
|
2,125
|
1,173
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
730
|
698
|
760
|
1,246
|
1,166
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,155
|
21,167
|
12,542
|
12,833
|
14,728
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,339
|
12,235
|
5,466
|
7,926
|
13,583
|
Thu nhập khác
|
655
|
108
|
2,087
|
-1
|
-36
|
Chi phí khác
|
165
|
5,257
|
-3,688
|
622
|
|
Lợi nhuận khác
|
490
|
-5,149
|
5,775
|
-623
|
-36
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,829
|
7,086
|
11,241
|
7,303
|
13,547
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,257
|
814
|
1,112
|
832
|
1,717
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-352
|
-111
|
2,214
|
-812
|
-164
|
Chi phí thuế TNDN
|
905
|
703
|
3,325
|
20
|
1,553
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,924
|
6,383
|
7,915
|
7,283
|
11,994
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,924
|
6,383
|
7,915
|
7,283
|
11,994
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|