単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 410,001 235,677 340,197 298,292 306,820
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 332
Doanh thu thuần 410,001 235,677 339,865 298,292 306,820
Giá vốn hàng bán 390,276 213,496 316,316 264,290 289,050
Lợi nhuận gộp 19,724 22,180 23,549 34,001 17,770
Doanh thu hoạt động tài chính 1,726 503 688 98 1,044
Chi phí tài chính 832 856 742 698 807
Trong đó: Chi phí lãi vay 832 772 730 698 760
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,986 11,364 12,155 21,167 12,542
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,633 10,463 11,339 12,235 5,466
Thu nhập khác 0 104 655 108 2,087
Chi phí khác 303 61 165 5,257 -3,688
Lợi nhuận khác -303 43 490 -5,149 5,775
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,329 10,506 11,829 7,086 11,241
Chi phí thuế TNDN hiện hành 918 1,114 1,257 814 1,112
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -102 -421 -352 -111 2,214
Chi phí thuế TNDN 816 693 905 703 3,325
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,513 9,813 10,924 6,383 7,915
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,513 9,813 10,924 6,383 7,915
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)