Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
410,001
|
235,677
|
340,197
|
298,292
|
306,820
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
332
|
|
|
Doanh thu thuần
|
410,001
|
235,677
|
339,865
|
298,292
|
306,820
|
Giá vốn hàng bán
|
390,276
|
213,496
|
316,316
|
264,290
|
289,050
|
Lợi nhuận gộp
|
19,724
|
22,180
|
23,549
|
34,001
|
17,770
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,726
|
503
|
688
|
98
|
1,044
|
Chi phí tài chính
|
832
|
856
|
742
|
698
|
807
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
832
|
772
|
730
|
698
|
760
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,986
|
11,364
|
12,155
|
21,167
|
12,542
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,633
|
10,463
|
11,339
|
12,235
|
5,466
|
Thu nhập khác
|
0
|
104
|
655
|
108
|
2,087
|
Chi phí khác
|
303
|
61
|
165
|
5,257
|
-3,688
|
Lợi nhuận khác
|
-303
|
43
|
490
|
-5,149
|
5,775
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,329
|
10,506
|
11,829
|
7,086
|
11,241
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
918
|
1,114
|
1,257
|
814
|
1,112
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-102
|
-421
|
-352
|
-111
|
2,214
|
Chi phí thuế TNDN
|
816
|
693
|
905
|
703
|
3,325
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,513
|
9,813
|
10,924
|
6,383
|
7,915
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,513
|
9,813
|
10,924
|
6,383
|
7,915
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
0
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|