単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 619,985 746,448 942,102 1,028,269 1,181,352
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 332
Doanh thu thuần 619,985 746,448 942,102 1,028,269 1,181,020
Giá vốn hàng bán 553,003 680,969 891,772 948,199 1,076,847
Lợi nhuận gộp 66,983 65,479 50,330 80,070 104,173
Doanh thu hoạt động tài chính 8,680 9,893 10,514 7,535 2,333
Chi phí tài chính 188 208 92 1,266 3,103
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 1,142 2,960
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,347 35,641 32,181 43,696 57,905
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 39,127 39,523 28,571 42,643 45,498
Thu nhập khác 205 371 981 6 2,954
Chi phí khác 271 478 518 307 5,865
Lợi nhuận khác -66 -107 463 -301 -2,910
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,062 39,416 29,034 42,342 42,587
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,526 2,837 1,707 2,795 4,488
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -196 -293 -133 -257 1,331
Chi phí thuế TNDN 2,330 2,544 1,574 2,539 5,819
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 36,732 36,872 27,460 39,803 36,769
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36,732 36,872 27,460 39,803 36,769
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)