単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,506 11,829 7,086 11,241 7,303
2. Điều chỉnh cho các khoản 17,460 16,543 23,676 11,444 15,116
- Khấu hao TSCĐ 17,171 14,178 14,523 13,624 13,889
- Các khoản dự phòng 2,053 8,543 -1,986
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -233 -174 -189 41
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ -22
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -250 -244 -66 -765 -61
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 772 730 698 760 1,246
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27,966 28,372 30,762 22,684 22,419
- Tăng, giảm các khoản phải thu 61,991 -98,834 37,669 10,163 -51,905
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,246 19,211 -6,427 84,879 -13,955
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -99,829 64,130 -63,792 -114,424 -8,229
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,265 3,030 -9,267 3,725 -4,753
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -775 -740 -694 -766 -1,155
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -880 -968 -691 -1,900
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 101,255
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,974 -665 -519 -7,851 -1,695
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7,990 13,534 -12,268 -2,281 40,082
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15,669 -1,729 -21,234 35,514 -7,838
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,325 -15,000 -209 -21,497 -80,073
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 23,469 10,209 15,391 1,441
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,091 568 219 399 61
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,435 -16,161 -11,015 29,807 -86,410
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,092 11,180 7,105 52,295
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,092 -4,184 -2,092 -2,651 -3,121
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -28,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,092 -2,092 9,088 -23,546 49,174
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,517 -4,718 -14,195 3,980 2,846
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 57,692 45,408 40,872 26,700 30,893
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 233 182 22 214 -41
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 45,408 40,872 26,700 30,893 33,698