I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
526
|
2.712
|
3.400
|
1.423
|
3.293
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-10.717
|
-2.006
|
-1.274
|
1.112
|
-4.538
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.820
|
1.797
|
1.878
|
1.880
|
1.969
|
- Các khoản dự phòng
|
-8.653
|
-22
|
0
|
0
|
-449
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.425
|
1
|
1
|
-9
|
-4
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.787
|
-3.782
|
-3.153
|
-759
|
-6.143
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
477
|
0
|
0
|
0
|
88
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-10.192
|
706
|
2.126
|
2.535
|
-1.246
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
55.813
|
35.503
|
20.007
|
-29.056
|
-7.504
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15.560
|
-1.356
|
618
|
-578.675
|
572.120
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25.670
|
-53.537
|
-32.705
|
163.052
|
-165.994
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.892
|
-554
|
-837
|
812
|
-230
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
37.027
|
0
|
-10.000
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-477
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.238
|
-232
|
0
|
-451
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
13
|
0
|
1.269
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-114
|
-360
|
0
|
-163
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37.698
|
-19.831
|
-20.777
|
-441.947
|
398.414
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.962
|
0
|
-201
|
-301
|
-275
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.778
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.000
|
-17.000
|
-46.812
|
-5.000
|
-15.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
5.000
|
37.839
|
5.131
|
18.429
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
9.527
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.322
|
3.297
|
2.972
|
6.383
|
4.678
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.640
|
823
|
-4.424
|
6.213
|
7.832
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.887
|
0
|
0
|
432.000
|
-413.778
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.887
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-64
|
-80
|
-105
|
-41
|
-38
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-64
|
-80
|
-105
|
431.959
|
-413.816
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
26.994
|
-19.088
|
-25.306
|
-3.775
|
-7.570
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35.828
|
62.828
|
57.766
|
32.459
|
35.191
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
-10
|
-1
|
3
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
62.828
|
43.730
|
32.459
|
28.687
|
27.625
|