I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.532
|
6.815
|
2.854
|
14.803
|
11.397
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-17.245
|
-2.313
|
-27.612
|
-11.442
|
-6.994
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.115
|
5.185
|
4.862
|
5.840
|
5.197
|
- Các khoản dự phòng
|
-13.014
|
1.628
|
-2.258
|
-5.188
|
-517
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
430
|
4.075
|
-7.982
|
-1.053
|
399
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.364
|
-14.017
|
-22.920
|
-11.481
|
-16.421
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
589
|
814
|
686
|
439
|
4.348
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-14.713
|
4.502
|
-24.758
|
3.362
|
4.403
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
311.224
|
-83.599
|
109.935
|
-25.756
|
-56.453
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
77.108
|
-43.167
|
-70.321
|
-45.028
|
3.928
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-189.002
|
36.351
|
-12.226
|
132.097
|
21.453
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.551
|
-152
|
389
|
1.503
|
-2.014
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.462
|
10.439
|
183
|
-1.304
|
-2.459
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.833
|
-816
|
-2.048
|
-1.887
|
-4.053
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
32.722
|
-33.473
|
-90
|
306
|
-6.723
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.282
|
-6.385
|
-10.529
|
-4.331
|
11.311
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
205.314
|
-116.299
|
-9.466
|
58.961
|
-30.607
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.056
|
-3.832
|
3.032
|
-6.920
|
-2.799
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-12
|
-26
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-177.012
|
-3.020
|
-113.391
|
-98.180
|
-137.111
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
57.012
|
93.520
|
244.041
|
24.700
|
122.572
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.916
|
2.630
|
17.709
|
2.668
|
889
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-118.140
|
89.298
|
151.379
|
-77.757
|
-16.449
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.944
|
228.834
|
73.055
|
145.361
|
246.546
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-359.109
|
-273.805
|
-214.175
|
-26.649
|
-295.673
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
157
|
|
|
-6.251
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-338.007
|
-44.971
|
-141.121
|
112.461
|
-49.126
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-250.833
|
-71.971
|
792
|
93.665
|
-96.182
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
649.485
|
398.798
|
326.833
|
327.344
|
420.928
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
146
|
7
|
-281
|
-82
|
32
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
398.798
|
326.833
|
327.344
|
420.928
|
324.777
|