TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
726,534
|
728,032
|
726,218
|
723,353
|
723,402
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,488
|
1,569
|
1,474
|
104
|
93
|
1. Tiền
|
448
|
529
|
434
|
104
|
93
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,040
|
1,040
|
1,040
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,300
|
2,524
|
1,606
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5,427
|
5,427
|
5,427
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4,127
|
-2,903
|
-3,821
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22,989
|
23,830
|
23,010
|
22,988
|
22,988
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
92
|
934
|
92
|
92
|
92
|
2. Trả trước cho người bán
|
22,304
|
22,303
|
22,325
|
22,303
|
22,303
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14,071
|
14,071
|
14,071
|
14,071
|
14,071
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,478
|
-13,478
|
-13,478
|
-13,478
|
-13,478
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
692,623
|
692,665
|
692,665
|
692,790
|
692,821
|
1. Hàng tồn kho
|
692,623
|
692,665
|
692,665
|
692,790
|
692,821
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,134
|
7,444
|
7,463
|
7,471
|
7,499
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,134
|
7,444
|
7,463
|
7,471
|
7,499
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
272,238
|
269,710
|
256,307
|
252,747
|
252,746
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,034
|
15
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,021
|
15
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
10,350
|
2,316
|
2,316
|
2,316
|
2,316
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,328
|
-2,302
|
-2,316
|
-2,316
|
-2,316
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
423
|
423
|
423
|
423
|
423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-411
|
-423
|
-423
|
-423
|
-423
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
24,919
|
24,919
|
24,919
|
24,919
|
24,919
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24,919
|
24,919
|
24,919
|
24,919
|
24,919
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
233,868
|
237,438
|
224,050
|
220,491
|
220,491
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
21,350
|
21,350
|
0
|
21,350
|
21,350
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
227,182
|
227,182
|
241,422
|
210,082
|
210,082
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-14,665
|
-11,095
|
-17,372
|
-10,942
|
-10,942
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,418
|
7,339
|
7,338
|
7,337
|
7,337
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,418
|
7,339
|
7,338
|
7,337
|
7,337
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
998,772
|
997,742
|
982,526
|
976,099
|
976,149
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
529,702
|
526,952
|
515,562
|
515,709
|
517,597
|
I. Nợ ngắn hạn
|
503,089
|
518,559
|
515,562
|
501,824
|
503,159
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,050
|
16,933
|
13,935
|
195
|
195
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48,099
|
48,132
|
48,140
|
48,140
|
48,140
|
4. Người mua trả tiền trước
|
258,903
|
257,358
|
256,613
|
256,613
|
256,613
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,078
|
1,078
|
1,078
|
1,204
|
1,078
|
6. Phải trả người lao động
|
2,508
|
2,164
|
1,733
|
1,732
|
1,732
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,237
|
4,734
|
5,170
|
6,638
|
8,099
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
186,911
|
186,878
|
187,623
|
186,032
|
186,032
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,302
|
1,281
|
1,269
|
1,269
|
1,269
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
26,614
|
8,393
|
0
|
13,885
|
14,438
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
26,614
|
8,393
|
0
|
13,885
|
14,438
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
469,070
|
470,790
|
466,963
|
460,390
|
458,552
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
469,070
|
470,790
|
466,963
|
460,390
|
458,552
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
531,009
|
531,009
|
531,009
|
531,009
|
531,009
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,789
|
11,789
|
11,789
|
11,789
|
11,789
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-10,507
|
-10,507
|
-10,507
|
-10,507
|
-10,507
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,687
|
10,687
|
10,687
|
10,687
|
10,687
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,378
|
4,378
|
4,378
|
4,378
|
4,378
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-78,287
|
-76,567
|
-80,393
|
-86,966
|
-88,805
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-72,295
|
-78,287
|
-76,567
|
-80,393
|
-86,966
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5,992
|
1,720
|
-3,826
|
-6,573
|
-1,839
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
998,772
|
997,742
|
982,526
|
976,099
|
976,149
|