Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 692.689 586.934 518.811 290.401 334.519
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65.662 93.076 79.794 40.194 51.556
1. Tiền 37.492 40.391 32.394 24.441 35.583
2. Các khoản tương đương tiền 28.170 52.685 47.401 15.753 15.973
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 225.503 237.944 150.779 89.803 173.544
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 328.658 229.652 141.780 79.726 155.488
2. Trả trước cho người bán 3.444 2.569 12.405 12.447 7.618
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.198 13.721 7.419 8.308 22.343
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -116.796 -7.998 -10.825 -10.679 -11.905
IV. Tổng hàng tồn kho 384.838 237.545 275.835 149.119 97.422
1. Hàng tồn kho 500.746 357.991 403.282 265.752 187.482
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -115.908 -120.446 -127.447 -116.632 -90.060
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.686 18.369 12.404 11.284 11.998
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 910 198 2.009 890 2.331
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.910 7.777 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10.866 10.394 10.394 10.394 9.667
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 625.912 571.722 546.993 530.279 503.237
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 1.337 1.648 936
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 1.337 1.648 936
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 494.713 452.699 425.926 414.777 395.643
1. Tài sản cố định hữu hình 483.975 442.473 416.214 404.335 386.079
- Nguyên giá 937.890 935.755 937.019 953.607 925.938
- Giá trị hao mòn lũy kế -453.916 -493.282 -520.805 -549.272 -539.860
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.739 10.226 9.712 10.441 9.565
- Nguyên giá 28.556 28.556 28.556 29.946 29.946
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.817 -18.330 -18.844 -19.504 -20.381
III. Bất động sản đầu tư 25.029 25.987 25.337 11.336 11.399
- Nguyên giá 35.704 38.580 38.580 17.530 18.122
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.675 -12.593 -13.243 -6.194 -6.724
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.594 1.594 2.984 1.594 3.261
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.594 1.594 2.984 1.594 3.261
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50 50 50 50 50
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.050 5.050 5.050 5.050 5.050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5.000 -5.000 -5.000 -5.000 -5.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 104.521 91.387 91.358 100.876 91.949
1. Chi phí trả trước dài hạn 104.521 91.387 91.358 100.876 91.949
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.318.601 1.158.656 1.065.804 820.680 837.756
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 977.577 816.425 788.201 702.083 711.142
I. Nợ ngắn hạn 974.688 812.518 787.127 693.245 704.388
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 120.279 85.617 34.342 7.600 12.210
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 408.332 553.453 594.597 537.650 550.825
4. Người mua trả tiền trước 143.213 39.254 9.150 31.625 12.425
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23.728 23.903 21.171 20.889 26.816
6. Phải trả người lao động 25.637 19.848 18.358 12.184 16.019
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 228.670 62.985 84.674 61.698 64.321
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3 98 3 109 3.248
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.024 20.990 17.866 18.503 15.538
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.037 1.831 2.617 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.764 4.539 4.349 2.987 2.987
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.889 3.907 1.074 8.839 6.754
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 774 802 682 661 644
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.530 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 2.617 0 7.882 5.912
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 585 488 392 296 199
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 341.024 342.231 277.603 118.597 126.613
I. Vốn chủ sở hữu 341.024 342.231 277.603 118.597 126.613
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600.000 600.000 600.000 600.000 600.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13.251 13.251 13.251 13.251 13.251
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 92.259 92.259 92.259 92.259 92.259
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -364.486 -363.280 -427.907 -586.914 -578.897
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -367.872 -364.486 -363.280 -427.907 -588.844
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.386 1.207 -64.628 -159.006 9.947
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.318.601 1.158.656 1.065.804 820.680 837.756