TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
692.689
|
586.934
|
518.811
|
290.401
|
334.519
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
65.662
|
93.076
|
79.794
|
40.194
|
51.556
|
1. Tiền
|
37.492
|
40.391
|
32.394
|
24.441
|
35.583
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28.170
|
52.685
|
47.401
|
15.753
|
15.973
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
225.503
|
237.944
|
150.779
|
89.803
|
173.544
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
328.658
|
229.652
|
141.780
|
79.726
|
155.488
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.444
|
2.569
|
12.405
|
12.447
|
7.618
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.198
|
13.721
|
7.419
|
8.308
|
22.343
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-116.796
|
-7.998
|
-10.825
|
-10.679
|
-11.905
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
384.838
|
237.545
|
275.835
|
149.119
|
97.422
|
1. Hàng tồn kho
|
500.746
|
357.991
|
403.282
|
265.752
|
187.482
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-115.908
|
-120.446
|
-127.447
|
-116.632
|
-90.060
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.686
|
18.369
|
12.404
|
11.284
|
11.998
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
910
|
198
|
2.009
|
890
|
2.331
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.910
|
7.777
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10.866
|
10.394
|
10.394
|
10.394
|
9.667
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
625.912
|
571.722
|
546.993
|
530.279
|
503.237
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
1.337
|
1.648
|
936
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
1.337
|
1.648
|
936
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
494.713
|
452.699
|
425.926
|
414.777
|
395.643
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
483.975
|
442.473
|
416.214
|
404.335
|
386.079
|
- Nguyên giá
|
937.890
|
935.755
|
937.019
|
953.607
|
925.938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-453.916
|
-493.282
|
-520.805
|
-549.272
|
-539.860
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.739
|
10.226
|
9.712
|
10.441
|
9.565
|
- Nguyên giá
|
28.556
|
28.556
|
28.556
|
29.946
|
29.946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.817
|
-18.330
|
-18.844
|
-19.504
|
-20.381
|
III. Bất động sản đầu tư
|
25.029
|
25.987
|
25.337
|
11.336
|
11.399
|
- Nguyên giá
|
35.704
|
38.580
|
38.580
|
17.530
|
18.122
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.675
|
-12.593
|
-13.243
|
-6.194
|
-6.724
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.594
|
1.594
|
2.984
|
1.594
|
3.261
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.594
|
1.594
|
2.984
|
1.594
|
3.261
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.050
|
5.050
|
5.050
|
5.050
|
5.050
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
104.521
|
91.387
|
91.358
|
100.876
|
91.949
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
104.521
|
91.387
|
91.358
|
100.876
|
91.949
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.318.601
|
1.158.656
|
1.065.804
|
820.680
|
837.756
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
977.577
|
816.425
|
788.201
|
702.083
|
711.142
|
I. Nợ ngắn hạn
|
974.688
|
812.518
|
787.127
|
693.245
|
704.388
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
120.279
|
85.617
|
34.342
|
7.600
|
12.210
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
408.332
|
553.453
|
594.597
|
537.650
|
550.825
|
4. Người mua trả tiền trước
|
143.213
|
39.254
|
9.150
|
31.625
|
12.425
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23.728
|
23.903
|
21.171
|
20.889
|
26.816
|
6. Phải trả người lao động
|
25.637
|
19.848
|
18.358
|
12.184
|
16.019
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
228.670
|
62.985
|
84.674
|
61.698
|
64.321
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3
|
98
|
3
|
109
|
3.248
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.024
|
20.990
|
17.866
|
18.503
|
15.538
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.037
|
1.831
|
2.617
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.764
|
4.539
|
4.349
|
2.987
|
2.987
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.889
|
3.907
|
1.074
|
8.839
|
6.754
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
774
|
802
|
682
|
661
|
644
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.530
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
2.617
|
0
|
7.882
|
5.912
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
585
|
488
|
392
|
296
|
199
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
341.024
|
342.231
|
277.603
|
118.597
|
126.613
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
341.024
|
342.231
|
277.603
|
118.597
|
126.613
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13.251
|
13.251
|
13.251
|
13.251
|
13.251
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
92.259
|
92.259
|
92.259
|
92.259
|
92.259
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-364.486
|
-363.280
|
-427.907
|
-586.914
|
-578.897
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-367.872
|
-364.486
|
-363.280
|
-427.907
|
-588.844
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.386
|
1.207
|
-64.628
|
-159.006
|
9.947
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.318.601
|
1.158.656
|
1.065.804
|
820.680
|
837.756
|