1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.311.226
|
1.069.770
|
942.488
|
1.165.036
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
427
|
674
|
3.918
|
7.651
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.310.799
|
1.069.096
|
938.570
|
1.157.385
|
4. Giá vốn hàng bán
|
822.051
|
891.770
|
724.883
|
884.999
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
488.749
|
177.326
|
213.687
|
272.386
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18.332
|
27.319
|
27.830
|
21.196
|
7. Chi phí tài chính
|
788
|
840
|
5.206
|
19.581
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
5.083
|
18.259
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
360
|
601
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.764
|
11.536
|
15.677
|
19.552
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
75.054
|
126.022
|
80.229
|
90.711
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
420.475
|
66.606
|
141.005
|
163.737
|
12. Thu nhập khác
|
2.339
|
2.275
|
1.277
|
1.754
|
13. Chi phí khác
|
9.363
|
923
|
683
|
2.321
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7.025
|
1.352
|
594
|
-566
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
413.450
|
67.958
|
141.599
|
163.170
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
82.578
|
23.794
|
29.303
|
34.936
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
82.578
|
23.794
|
29.303
|
34.936
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
330.873
|
44.164
|
112.296
|
128.235
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
330.873
|
44.164
|
112.296
|
128.235
|