Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.311.226 1.069.770 942.488 1.165.036
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 427 674 3.918 7.651
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.310.799 1.069.096 938.570 1.157.385
4. Giá vốn hàng bán 822.051 891.770 724.883 884.999
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 488.749 177.326 213.687 272.386
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18.332 27.319 27.830 21.196
7. Chi phí tài chính 788 840 5.206 19.581
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 5.083 18.259
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 360 601 0
9. Chi phí bán hàng 10.764 11.536 15.677 19.552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 75.054 126.022 80.229 90.711
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 420.475 66.606 141.005 163.737
12. Thu nhập khác 2.339 2.275 1.277 1.754
13. Chi phí khác 9.363 923 683 2.321
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7.025 1.352 594 -566
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 413.450 67.958 141.599 163.170
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 82.578 23.794 29.303 34.936
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 82.578 23.794 29.303 34.936
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 330.873 44.164 112.296 128.235
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 330.873 44.164 112.296 128.235