単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 275,644 334,407 296,197 258,788 252,080
Các khoản giảm trừ doanh thu 532 2,308 1,027 3,783 1,110
Doanh thu thuần 275,111 332,099 295,170 255,005 250,970
Giá vốn hàng bán 210,527 251,606 232,321 190,546 193,950
Lợi nhuận gộp 64,585 80,493 62,850 64,459 57,020
Doanh thu hoạt động tài chính 3,554 8,869 3,488 5,454 3,423
Chi phí tài chính 4,759 4,481 5,728 4,637 4,433
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,759 4,156 4,707 4,637 4,409
Chi phí bán hàng 3,997 6,300 4,501 4,754 3,119
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,877 23,424 21,825 26,611 19,911
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40,505 55,157 34,284 33,911 32,980
Thu nhập khác 138 60 2 1,554 0
Chi phí khác 190 51 1,397 683 357
Lợi nhuận khác -52 9 -1,395 871 -357
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40,454 55,165 32,889 34,782 32,623
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,711 11,432 7,530 7,287 6,744
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 8,711 11,432 7,530 7,287 6,744
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,743 43,734 25,359 27,495 25,879
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,743 43,734 25,359 27,495 25,879
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)