単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 334,407 296,197 258,788 252,080 282,496
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,308 1,027 3,783 1,110 2,683
Doanh thu thuần 332,099 295,170 255,005 250,970 279,813
Giá vốn hàng bán 251,606 232,321 190,546 193,950 211,314
Lợi nhuận gộp 80,493 62,850 64,459 57,020 68,499
Doanh thu hoạt động tài chính 8,869 3,488 5,454 3,423 7,698
Chi phí tài chính 4,481 5,728 4,637 4,433 4,367
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,156 4,707 4,637 4,409 4,323
Chi phí bán hàng 6,300 4,501 4,754 3,119 3,897
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,424 21,825 26,611 19,911 19,478
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 55,157 34,284 33,911 32,980 48,456
Thu nhập khác 60 2 1,554 0 139
Chi phí khác 51 1,397 683 357 12
Lợi nhuận khác 9 -1,395 871 -357 127
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 55,165 32,889 34,782 32,623 48,582
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,432 7,530 7,287 6,744 9,191
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 11,432 7,530 7,287 6,744 9,191
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43,734 25,359 27,495 25,879 39,392
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,734 25,359 27,495 25,879 39,392
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)