Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
275,644
|
334,407
|
296,197
|
258,788
|
252,080
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
532
|
2,308
|
1,027
|
3,783
|
1,110
|
Doanh thu thuần
|
275,111
|
332,099
|
295,170
|
255,005
|
250,970
|
Giá vốn hàng bán
|
210,527
|
251,606
|
232,321
|
190,546
|
193,950
|
Lợi nhuận gộp
|
64,585
|
80,493
|
62,850
|
64,459
|
57,020
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,554
|
8,869
|
3,488
|
5,454
|
3,423
|
Chi phí tài chính
|
4,759
|
4,481
|
5,728
|
4,637
|
4,433
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,759
|
4,156
|
4,707
|
4,637
|
4,409
|
Chi phí bán hàng
|
3,997
|
6,300
|
4,501
|
4,754
|
3,119
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,877
|
23,424
|
21,825
|
26,611
|
19,911
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,505
|
55,157
|
34,284
|
33,911
|
32,980
|
Thu nhập khác
|
138
|
60
|
2
|
1,554
|
0
|
Chi phí khác
|
190
|
51
|
1,397
|
683
|
357
|
Lợi nhuận khác
|
-52
|
9
|
-1,395
|
871
|
-357
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
40,454
|
55,165
|
32,889
|
34,782
|
32,623
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,711
|
11,432
|
7,530
|
7,287
|
6,744
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,711
|
11,432
|
7,530
|
7,287
|
6,744
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,743
|
43,734
|
25,359
|
27,495
|
25,879
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,743
|
43,734
|
25,359
|
27,495
|
25,879
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|