単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 296,197 258,788 252,080 282,496 304,676
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,027 3,783 1,110 2,683 1,863
Doanh thu thuần 295,170 255,005 250,970 279,813 302,812
Giá vốn hàng bán 232,321 190,546 193,950 211,314 236,684
Lợi nhuận gộp 62,850 64,459 57,020 68,499 66,129
Doanh thu hoạt động tài chính 3,488 5,454 3,423 7,698 4,030
Chi phí tài chính 5,728 4,637 4,433 4,367 4,290
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,707 4,637 4,409 4,323 4,236
Chi phí bán hàng 4,501 4,754 3,119 3,897 4,839
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,825 26,611 19,911 19,478 17,994
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34,284 33,911 32,980 48,456 43,036
Thu nhập khác 2 1,554 0 139 1,100
Chi phí khác 1,397 683 357 12 11
Lợi nhuận khác -1,395 871 -357 127 1,089
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,889 34,782 32,623 48,582 44,125
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,530 7,287 6,744 9,191 9,022
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 7,530 7,287 6,744 9,191 9,022
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,359 27,495 25,879 39,392 35,103
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,359 27,495 25,879 39,392 35,103
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)