単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 748,857 742,582 643,956 655,593 688,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 173,657 251,062 93,718 138,811 219,447
1. Tiền 81,657 89,562 22,018 36,811 48,047
2. Các khoản tương đương tiền 92,000 161,500 71,700 102,000 171,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 309,000 236,000 267,800 220,300 170,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229,734 222,885 241,994 259,472 265,709
1. Phải thu khách hàng 212,364 195,013 159,712 170,366 180,807
2. Trả trước cho người bán 16,556 25,232 79,626 85,236 85,698
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,364 8,136 7,938 10,331 5,948
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,550 -5,496 -5,282 -6,461 -6,744
IV. Tổng hàng tồn kho 22,839 23,449 23,217 25,980 25,685
1. Hàng tồn kho 22,839 23,449 23,217 25,980 25,685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,627 9,186 17,227 11,031 7,427
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,485 5,486 12,232 8,040 6,523
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,142 3,700 4,994 2,991 903
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 642,856 638,783 680,261 699,887 720,091
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,348 7,348 7,348 6,973 376
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,348 7,348 7,348 6,973 376
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 603,349 597,455 604,575 607,827 595,484
1. Tài sản cố định hữu hình 602,361 596,673 603,529 606,847 594,263
- Nguyên giá 1,592,310 1,597,838 1,614,895 1,629,452 1,630,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -989,949 -1,001,165 -1,011,367 -1,022,605 -1,036,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 989 782 1,047 980 1,221
- Nguyên giá 9,083 9,083 9,554 9,538 9,935
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,095 -8,302 -8,508 -8,558 -8,714
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,270 10,439 10,115 8,633 7,170
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,270 10,439 10,115 8,633 7,170
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,391,713 1,381,366 1,324,217 1,355,480 1,408,658
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 564,324 528,618 443,974 449,405 552,349
I. Nợ ngắn hạn 324,089 295,576 209,353 214,341 317,057
1. Vay và nợ ngắn 0 30,000 30,000 30,000 30,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 169,129 133,907 93,007 111,584 115,235
4. Người mua trả tiền trước 4,302 3,660 6,963 5,012 7,092
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,191 38,429 13,731 19,607 31,270
6. Phải trả người lao động 45,724 62,398 55,413 35,128 35,932
7. Chi phí phải trả 7,174 8,983 6,425 11,278 9,814
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 49,881 222 241 381 56,948
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 240,235 233,043 234,621 235,064 235,292
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 240,235 233,043 234,621 235,064 235,292
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 827,388 852,747 880,242 906,075 856,309
I. Vốn chủ sở hữu 827,388 852,747 880,242 906,075 856,309
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 404,100 404,100 404,100 404,100 404,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 340,728 340,728 340,728 340,728 381,339
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,560 107,919 135,414 161,247 70,871
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,689 17,978 3,573 1,353 30,765
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,391,713 1,381,366 1,324,217 1,355,480 1,408,658