TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
663,945
|
748,857
|
742,582
|
643,956
|
655,593
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
158,411
|
173,657
|
251,062
|
93,718
|
138,811
|
1. Tiền
|
86,411
|
81,657
|
89,562
|
22,018
|
36,811
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
72,000
|
92,000
|
161,500
|
71,700
|
102,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
248,500
|
309,000
|
236,000
|
267,800
|
220,300
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
215,876
|
229,734
|
222,885
|
241,994
|
259,472
|
1. Phải thu khách hàng
|
208,047
|
212,364
|
195,013
|
159,712
|
170,366
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,233
|
16,556
|
25,232
|
79,626
|
85,236
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,771
|
6,364
|
8,136
|
7,938
|
10,331
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,175
|
-5,550
|
-5,496
|
-5,282
|
-6,461
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20,613
|
22,839
|
23,449
|
23,217
|
25,980
|
1. Hàng tồn kho
|
20,613
|
22,839
|
23,449
|
23,217
|
25,980
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,544
|
13,627
|
9,186
|
17,227
|
11,031
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,831
|
5,485
|
5,486
|
12,232
|
8,040
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,540
|
8,142
|
3,700
|
4,994
|
2,991
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
174
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
661,433
|
642,856
|
638,783
|
680,261
|
699,887
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,348
|
7,348
|
7,348
|
7,348
|
6,973
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,348
|
7,348
|
7,348
|
7,348
|
6,973
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
530,625
|
603,349
|
597,455
|
604,575
|
607,827
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
529,430
|
602,361
|
596,673
|
603,529
|
606,847
|
- Nguyên giá
|
1,507,389
|
1,592,310
|
1,597,838
|
1,614,895
|
1,629,452
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-977,959
|
-989,949
|
-1,001,165
|
-1,011,367
|
-1,022,605
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,196
|
989
|
782
|
1,047
|
980
|
- Nguyên giá
|
9,083
|
9,083
|
9,083
|
9,554
|
9,538
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,888
|
-8,095
|
-8,302
|
-8,508
|
-8,558
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31,290
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13,290
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,075
|
10,270
|
10,439
|
10,115
|
8,633
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,075
|
10,270
|
10,439
|
10,115
|
8,633
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,325,378
|
1,391,713
|
1,381,366
|
1,324,217
|
1,355,480
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
463,677
|
564,324
|
528,618
|
443,974
|
449,405
|
I. Nợ ngắn hạn
|
232,055
|
324,089
|
295,576
|
209,353
|
214,341
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
162,829
|
169,129
|
133,907
|
93,007
|
111,584
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,372
|
4,302
|
3,660
|
6,963
|
5,012
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,187
|
18,191
|
38,429
|
13,731
|
19,607
|
6. Phải trả người lao động
|
40,542
|
45,724
|
62,398
|
55,413
|
35,128
|
7. Chi phí phải trả
|
7,439
|
7,174
|
8,983
|
6,425
|
11,278
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,102
|
49,881
|
222
|
241
|
381
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
231,622
|
240,235
|
233,043
|
234,621
|
235,064
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
231,622
|
240,235
|
233,043
|
234,621
|
235,064
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
861,701
|
827,388
|
852,747
|
880,242
|
906,075
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
861,701
|
827,388
|
852,747
|
880,242
|
906,075
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
404,100
|
404,100
|
404,100
|
404,100
|
404,100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
288,534
|
340,728
|
340,728
|
340,728
|
340,728
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
169,067
|
82,560
|
107,919
|
135,414
|
161,247
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,584
|
29,689
|
17,978
|
3,573
|
1,353
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,325,378
|
1,391,713
|
1,381,366
|
1,324,217
|
1,355,480
|