I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40,454
|
55,165
|
32,889
|
34,782
|
32,623
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,789
|
8,989
|
15,579
|
11,138
|
15,650
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,700
|
12,198
|
12,723
|
13,035
|
13,267
|
- Các khoản dự phòng
|
725
|
-625
|
-53
|
-214
|
1,179
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-407
|
137
|
1,035
|
-1,021
|
-103
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,988
|
-6,877
|
-2,833
|
-5,299
|
-3,101
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,759
|
4,156
|
4,707
|
4,637
|
4,409
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
54,243
|
64,155
|
48,468
|
45,920
|
48,273
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43,903
|
-7,111
|
18,954
|
19,865
|
-16,452
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
436
|
-2,226
|
-610
|
232
|
-2,762
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
28,894
|
19,651
|
-1,917
|
-23,936
|
14,464
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9,066
|
2,151
|
-170
|
-6,423
|
5,675
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,789
|
-4,191
|
-4,636
|
-4,596
|
-4,602
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,827
|
-7,149
|
0
|
-15,506
|
-12,273
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,651
|
-4,336
|
-11,711
|
-14,433
|
-2,220
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,469
|
60,944
|
48,377
|
1,124
|
30,102
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,811
|
-13,934
|
-52,740
|
-102,854
|
-34,750
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
2,158
|
1,235
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-140,000
|
-158,000
|
-92,000
|
-113,800
|
-33,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30,000
|
97,500
|
165,000
|
82,000
|
80,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
13,290
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,672
|
6,922
|
2,988
|
2,686
|
1,729
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-127,139
|
-54,222
|
25,406
|
-130,734
|
14,479
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,398
|
8,613
|
52,807
|
-20,921
|
7,943
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
-7,500
|
-7,500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8
|
|
-48,476
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16,389
|
8,613
|
4,331
|
-28,421
|
443
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-79,281
|
15,335
|
78,114
|
-158,031
|
45,024
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
237,563
|
158,411
|
173,657
|
251,062
|
93,718
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
129
|
26
|
-708
|
686
|
70
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
158,411
|
173,772
|
251,062
|
93,718
|
138,811
|