単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 413,450 67,958 141,599 163,170
2. Điều chỉnh cho các khoản 26,888 62,159 -33,266 48,796
- Khấu hao TSCĐ 43,725 36,873 41,366 49,656
- Các khoản dự phòng 1,202 53,129 -52,743 -167
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 230 491 91 -110
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -18,446 -28,334 -27,064 -18,842
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 5,083 18,259
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 177 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 440,339 130,116 108,333 211,966
- Tăng, giảm các khoản phải thu -108,032 80,611 -15,298 -11,338
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,679 -3,478 3,544 -2,168
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 77,736 -26,290 6,799 22,655
- Tăng giảm chi phí trả trước -29,525 32,748 -13,625 4,624
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 5,083 -18,213
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -81,236 -36,976 -25,303 -33,482
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -22,908 -25,534 -36,450 -32,130
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 274,696 151,197 33,085 141,914
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -42,314 -168,835 -239,648 -190,338
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 676 3,020 62 3,393
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -486,000 -347,000 -248,400 -503,800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 355,000 391,000 417,900 374,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -129 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,121 3,286 0 13,290
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 23,735 27,953 16,267
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -156,646 -94,794 -42,133 -286,688
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 215,225 56,897
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 -7,500
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -69,236 -80,787 -48,479 -48,484
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -69,236 -80,787 166,746 912
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 48,814 -24,383 157,697 -143,862
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 55,673 104,327 79,922 237,563
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -160 -22 -56 17
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 104,327 79,922 237,563 93,718