TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.550
|
5.427
|
32.202
|
1.740
|
3.044
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
352
|
1.755
|
14.167
|
619
|
157
|
1. Tiền
|
352
|
1.755
|
14.161
|
619
|
157
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
6
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.500
|
0
|
7.489
|
290
|
11
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.500
|
0
|
12.260
|
318
|
19
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-4.771
|
-28
|
-8
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.698
|
3.560
|
5.298
|
743
|
2.281
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
962
|
971
|
9.582
|
1.231
|
1.480
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
20
|
2.286
|
309
|
309
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
900
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
736
|
2.337
|
2.854
|
22
|
1.403
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-667
|
-9.424
|
-819
|
-911
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
3
|
5.141
|
29
|
563
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
3
|
5.141
|
29
|
563
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
109
|
109
|
59
|
33
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
29
|
22
|
0
|
5
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
80
|
86
|
59
|
28
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
127
|
7.285
|
50.358
|
37.062
|
34.086
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
520
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
520
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
40
|
0
|
11.386
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35
|
0
|
11.386
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
155
|
61
|
50.349
|
61
|
31
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120
|
-61
|
-38.963
|
-61
|
-31
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
7.240
|
14.859
|
37.050
|
34.086
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
37.050
|
34.086
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
7.240
|
14.859
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
87
|
45
|
463
|
12
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
45
|
463
|
12
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
87
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
23.129
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.677
|
12.712
|
82.561
|
38.802
|
37.130
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.571
|
1.953
|
42.524
|
6.520
|
2.939
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.571
|
1.953
|
36.913
|
2.055
|
2.939
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
11.487
|
0
|
459
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25
|
24
|
4.430
|
98
|
239
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.112
|
1.784
|
3.249
|
1.616
|
1.616
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
85
|
6.003
|
183
|
554
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
60
|
4.614
|
159
|
65
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.982
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
434
|
0
|
5.064
|
0
|
7
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
85
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
5.611
|
4.465
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
5.611
|
4.465
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.106
|
10.759
|
40.036
|
32.282
|
34.191
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.106
|
10.759
|
40.036
|
32.282
|
34.191
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
0
|
10.740
|
32.220
|
32.220
|
32.220
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1.331
|
-1
|
-2
|
-2
|
-2
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.431
|
0
|
167
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.006
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
20
|
-2.106
|
64
|
1.974
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
-1.061
|
-146
|
-622
|
64
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
1.081
|
-1.960
|
686
|
1.909
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
9.759
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.677
|
12.712
|
82.561
|
38.802
|
37.130
|