I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.712
|
5.056
|
2.421
|
2.523
|
3.050
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
155
|
1.017
|
830
|
1.609
|
2.121
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.495
|
1.904
|
1.884
|
1.848
|
1.940
|
- Các khoản dự phòng
|
-953
|
-544
|
-772
|
85
|
1.424
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-434
|
-785
|
-667
|
-464
|
-1.262
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
48
|
441
|
385
|
140
|
18
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.868
|
6.072
|
3.252
|
4.133
|
5.170
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14.034
|
13.892
|
2.115
|
6.459
|
-2.098
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.388
|
-3.800
|
1.112
|
9.928
|
-4.513
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25.774
|
-24.886
|
-4.879
|
-2.519
|
5.744
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.260
|
238
|
2.256
|
-529
|
3.551
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-48
|
-435
|
-388
|
-146
|
-14
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.061
|
-885
|
-221
|
-629
|
-669
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
3
|
0
|
1
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.206
|
-4.503
|
-358
|
-53
|
-74
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.941
|
-14.306
|
2.892
|
16.644
|
7.098
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-109
|
-2.913
|
-1.069
|
-1.394
|
-3.611
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
273
|
788
|
280
|
846
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12.415
|
-5.488
|
-2.645
|
0
|
-2.124
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
884
|
12.415
|
5.488
|
-6.059
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
397
|
461
|
194
|
149
|
386
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.243
|
4.749
|
2.756
|
-7.023
|
-4.504
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.442
|
39.995
|
14.740
|
13.414
|
5.771
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.551
|
-32.925
|
-16.911
|
-18.313
|
-1.957
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.860
|
0
|
-4.050
|
-2.160
|
-1.755
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.969
|
7.070
|
-6.221
|
-7.059
|
2.058
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-271
|
-2.488
|
-573
|
2.561
|
4.652
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.625
|
3.374
|
1.009
|
435
|
2.996
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.354
|
886
|
435
|
2.996
|
7.648
|