TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
179,993
|
137,848
|
78,683
|
75,532
|
77,346
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,916
|
2,082
|
289
|
405
|
370
|
1. Tiền
|
32,916
|
2,082
|
289
|
405
|
370
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
36,888
|
629
|
629
|
629
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
66,161
|
629
|
629
|
629
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-29,273
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
137,648
|
87,304
|
70,702
|
68,806
|
70,699
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52,057
|
18,665
|
3,090
|
1,618
|
1,449
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,222
|
153
|
0
|
431
|
3
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10,216
|
0
|
0
|
0
|
431
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
84,689
|
80,021
|
79,146
|
79,351
|
81,410
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,535
|
-11,535
|
-11,535
|
-12,594
|
-12,594
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,215
|
3,356
|
833
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
1,215
|
3,356
|
833
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,215
|
8,218
|
6,230
|
5,692
|
5,648
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
8,153
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,150
|
64
|
6,219
|
5,691
|
5,647
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
64
|
0
|
11
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
69,783
|
23,394
|
17,594
|
16,898
|
15,986
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
7,483
|
1,683
|
986
|
75
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
1,252
|
1,252
|
986
|
75
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
6,231
|
431
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
580
|
580
|
580
|
580
|
580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-580
|
-580
|
-580
|
-580
|
-580
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9,146
|
9,146
|
9,146
|
9,146
|
9,146
|
- Nguyên giá
|
10,258
|
10,258
|
10,258
|
10,258
|
10,258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,112
|
-1,112
|
-1,112
|
-1,112
|
-1,112
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
320
|
320
|
320
|
320
|
320
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
320
|
0
|
0
|
320
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
320
|
0
|
320
|
320
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60,317
|
6,446
|
6,446
|
6,446
|
6,446
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
64,483
|
6,446
|
6,446
|
6,446
|
6,446
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,166
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
249,776
|
161,242
|
96,277
|
92,430
|
93,333
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
129,131
|
64,297
|
38,834
|
36,808
|
36,429
|
I. Nợ ngắn hạn
|
75,320
|
31,976
|
7,184
|
5,258
|
5,179
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
23,241
|
21,368
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,986
|
1,590
|
0
|
0
|
86
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,936
|
954
|
1,086
|
86
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16
|
1,511
|
306
|
0
|
1
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
39,504
|
4,078
|
3,519
|
3,076
|
2,996
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,637
|
2,476
|
2,273
|
2,097
|
2,097
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53,811
|
32,321
|
31,650
|
31,550
|
31,250
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
53,811
|
32,321
|
31,650
|
31,550
|
31,250
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
120,645
|
96,945
|
57,443
|
55,622
|
56,904
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
120,645
|
96,945
|
57,443
|
55,622
|
56,904
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
53,001
|
53,001
|
53,001
|
53,001
|
53,001
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,313
|
7,313
|
7,313
|
7,313
|
7,313
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-15,467
|
-15,472
|
-15,472
|
-15,472
|
-15,472
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,049
|
2,081
|
2,081
|
2,081
|
2,081
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
73,750
|
50,021
|
10,520
|
8,698
|
9,980
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
72,989
|
49,500
|
50,021
|
10,520
|
8,698
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
760
|
521
|
-39,502
|
-1,822
|
1,282
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
249,776
|
161,242
|
96,277
|
92,430
|
93,333
|