I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
91.190
|
22.816
|
21.119
|
13.068
|
20.340
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-160.021
|
-45.550
|
-7.910
|
-6.366
|
-28.872
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.519
|
-5.690
|
-5.782
|
-4.999
|
-4.634
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-50
|
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.335
|
-848
|
-1.856
|
-649
|
-204
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16.485
|
74.302
|
2.504
|
1.373
|
546
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28.445
|
-78.247
|
-6.937
|
-3.575
|
-3.713
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-92.644
|
-33.267
|
1.139
|
-1.148
|
-16.538
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.085
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-47.467
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
68.914
|
37.872
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-1.480
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
200
|
|
500
|
34
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.550
|
1.120
|
595
|
907
|
709
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
22.113
|
37.513
|
1.095
|
941
|
709
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
7.800
|
|
|
15.225
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-7.800
|
|
|
-363
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.079
|
-10.079
|
|
-4.158
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.079
|
-10.079
|
|
-4.158
|
14.862
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-80.610
|
-5.833
|
2.233
|
-4.364
|
-967
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
95.128
|
14.517
|
8.684
|
10.917
|
6.552
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.517
|
8.684
|
10.917
|
6.552
|
5.586
|