I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
375.612
|
600.164
|
623.747
|
551.798
|
559.757
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-295.199
|
-402.750
|
-434.306
|
-320.208
|
-330.806
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-69.065
|
-69.317
|
-70.442
|
-108.308
|
-102.078
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.647
|
-9.526
|
-6.055
|
-2.883
|
-3.616
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.555
|
-360
|
-1.854
|
-1.796
|
-14.756
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.760
|
3.532
|
4.632
|
3.335
|
13.644
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-40.760
|
-69.404
|
-75.804
|
-87.871
|
-78.294
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-33.855
|
52.340
|
39.917
|
34.067
|
43.852
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.140
|
-13.378
|
-9.321
|
-6.326
|
-4.176
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
45
|
504
|
2.349
|
5.906
|
1.394
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.109
|
-6.724
|
-1.989
|
-14.997
|
-10.401
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
540
|
0
|
0
|
0
|
1.143
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
387
|
221
|
592
|
1.581
|
4.868
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.277
|
-19.377
|
-8.368
|
-13.836
|
-7.172
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
36.570
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-16.359
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56.944
|
116.253
|
82.364
|
45.842
|
88.697
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.034
|
-116.886
|
-94.663
|
-48.054
|
-108.666
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.980
|
-6.209
|
-4.977
|
-4.730
|
-4.044
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27.930
|
-6.843
|
-17.275
|
-23.301
|
12.557
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.202
|
26.120
|
14.273
|
-3.070
|
49.237
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.992
|
3.789
|
29.909
|
44.182
|
41.112
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.789
|
29.909
|
44.182
|
41.112
|
90.349
|