I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
63.467
|
64.361
|
140.845
|
77.155
|
142.861
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
60.686
|
105.830
|
108.948
|
109.441
|
78.038
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32.206
|
51.930
|
55.634
|
58.401
|
40.580
|
- Các khoản dự phòng
|
1.607
|
15.617
|
111
|
4.762
|
5.466
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18.593
|
-22.293
|
-27.547
|
-61.701
|
-36.931
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
45.466
|
60.575
|
80.750
|
107.978
|
68.924
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
124.154
|
170.190
|
249.793
|
186.595
|
220.899
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
24.661
|
-39.472
|
-58.043
|
-375.049
|
325.427
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29.832
|
-44.754
|
-60.936
|
-31.104
|
191.148
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
94.487
|
-12.358
|
-83.748
|
42.360
|
-43.130
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10.366
|
-6.465
|
2.434
|
1.148
|
1.400
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-71
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-43.909
|
-61.917
|
-75.472
|
-86.290
|
-101.599
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.665
|
-18.997
|
-7.627
|
-5.940
|
-4.191
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-660
|
-619
|
-170
|
-100
|
-132
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
150.869
|
-14.392
|
-33.841
|
-268.309
|
589.821
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-356.520
|
-286.498
|
-51.912
|
-13.416
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7.470
|
14.795
|
211
|
0
|
207
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-48.816
|
71.900
|
-185.577
|
-155.941
|
-420.758
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
113.054
|
229.775
|
363.489
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.942
|
-3.593
|
-1.100
|
-646
|
-91.189
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14.657
|
17.437
|
20.753
|
36.737
|
45.159
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-387.151
|
-185.959
|
-104.571
|
96.509
|
-103.092
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1.800
|
400
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
87.400
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
717.881
|
455.805
|
880.443
|
1.849.807
|
1.248.754
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-495.848
|
-332.928
|
-732.519
|
-1.636.260
|
-1.728.105
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.991
|
-10.000
|
-10.000
|
-32.426
|
-12.275
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
218.842
|
200.678
|
137.924
|
181.121
|
-491.626
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17.440
|
327
|
-488
|
9.322
|
-4.897
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.478
|
6.038
|
6.365
|
16.667
|
25.988
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.038
|
6.365
|
5.877
|
25.988
|
21.091
|