1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,086,802
|
966,644
|
799,958
|
798,230
|
729,564
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
834
|
506
|
1,352
|
5,427
|
764
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,085,968
|
966,137
|
798,606
|
792,804
|
728,800
|
4. Giá vốn hàng bán
|
943,402
|
807,521
|
645,978
|
648,657
|
585,892
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
142,566
|
158,617
|
152,629
|
144,147
|
142,908
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,515
|
4,634
|
8,051
|
8,711
|
6,750
|
7. Chi phí tài chính
|
262
|
406
|
1,459
|
482
|
793
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
68,400
|
81,213
|
71,995
|
67,345
|
45,978
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,637
|
20,607
|
23,038
|
21,723
|
43,446
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
57,782
|
61,024
|
64,187
|
63,309
|
59,442
|
12. Thu nhập khác
|
1,453
|
1,799
|
1,796
|
2,407
|
1,581
|
13. Chi phí khác
|
359
|
565
|
433
|
727
|
163
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,094
|
1,234
|
1,362
|
1,680
|
1,418
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
58,876
|
62,258
|
65,550
|
64,988
|
60,860
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,755
|
12,470
|
13,769
|
13,779
|
13,260
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
363
|
376
|
157
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12,117
|
12,846
|
13,925
|
13,779
|
13,260
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
46,759
|
49,412
|
51,624
|
51,209
|
47,600
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
46,759
|
49,412
|
51,624
|
51,209
|
47,600
|