Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.086.802 966.644 799.958 798.230 729.564
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 834 506 1.352 5.427 764
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.085.968 966.137 798.606 792.804 728.800
4. Giá vốn hàng bán 943.402 807.521 645.978 648.657 585.892
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 142.566 158.617 152.629 144.147 142.908
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.515 4.634 8.051 8.711 6.750
7. Chi phí tài chính 262 406 1.459 482 793
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 68.400 81.213 71.995 67.345 45.978
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.637 20.607 23.038 21.723 43.446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 57.782 61.024 64.187 63.309 59.442
12. Thu nhập khác 1.453 1.799 1.796 2.407 1.581
13. Chi phí khác 359 565 433 727 163
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.094 1.234 1.362 1.680 1.418
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 58.876 62.258 65.550 64.988 60.860
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.755 12.470 13.769 13.779 13.260
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 363 376 157 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.117 12.846 13.925 13.779 13.260
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 46.759 49.412 51.624 51.209 47.600
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 46.759 49.412 51.624 51.209 47.600