Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
172,194
|
197,235
|
186,093
|
174,510
|
190,385
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
125
|
277
|
203
|
153
|
314
|
Doanh thu thuần
|
172,069
|
196,958
|
185,890
|
174,357
|
190,071
|
Giá vốn hàng bán
|
137,868
|
158,324
|
151,423
|
137,177
|
151,380
|
Lợi nhuận gộp
|
34,202
|
38,634
|
34,467
|
37,180
|
38,692
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,368
|
1,619
|
2,575
|
1,548
|
2,001
|
Chi phí tài chính
|
94
|
478
|
115
|
100
|
212
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
-7,621
|
18,656
|
17,554
|
18,291
|
20,228
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,410
|
4,833
|
5,405
|
4,964
|
5,418
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,686
|
16,285
|
13,968
|
15,374
|
14,836
|
Thu nhập khác
|
494
|
273
|
267
|
275
|
302
|
Chi phí khác
|
12
|
80
|
45
|
31
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
482
|
194
|
222
|
244
|
290
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,167
|
16,479
|
14,190
|
15,617
|
15,126
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,476
|
3,539
|
3,084
|
3,199
|
3,089
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,476
|
3,539
|
3,084
|
3,199
|
3,089
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,691
|
12,940
|
11,106
|
12,418
|
12,037
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,691
|
12,940
|
11,106
|
12,418
|
12,037
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|