単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 174,042 172,194 197,235 186,093 174,510
Các khoản giảm trừ doanh thu 160 125 277 203 153
Doanh thu thuần 173,882 172,069 196,958 185,890 174,357
Giá vốn hàng bán 138,278 137,868 158,324 151,423 137,177
Lợi nhuận gộp 35,605 34,202 38,634 34,467 37,180
Doanh thu hoạt động tài chính 1,188 1,368 1,619 2,575 1,548
Chi phí tài chính 105 94 478 115 100
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 17,388 -7,621 18,656 17,554 18,291
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,797 28,410 4,833 5,405 4,964
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,502 14,686 16,285 13,968 15,374
Thu nhập khác 547 494 273 267 275
Chi phí khác 26 12 80 45 31
Lợi nhuận khác 521 482 194 222 244
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,024 15,167 16,479 14,190 15,617
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,161 3,476 3,539 3,084 3,199
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,161 3,476 3,539 3,084 3,199
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,863 11,691 12,940 11,106 12,418
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,863 11,691 12,940 11,106 12,418
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)