単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 186,736 222,696 242,889 231,673 234,801
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,157 47,523 61,843 55,316 64,762
1. Tiền 7,157 12,523 35,343 20,816 36,762
2. Các khoản tương đương tiền 12,000 35,000 26,500 34,500 28,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,002 104,002 63,502 46,502 55,002
1. Đầu tư ngắn hạn 2 2 2 2 2
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,705 30,961 46,536 32,200 43,041
1. Phải thu khách hàng 35,757 28,933 44,679 29,317 41,147
2. Trả trước cho người bán 0 0 10 1,088 103
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 948 2,028 1,847 1,795 1,791
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 86,030 39,839 65,672 90,109 63,738
1. Hàng tồn kho 86,030 39,839 65,672 90,109 63,738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 842 371 5,335 7,546 8,258
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 183 371 181 190 162
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 659 0 5,154 7,356 8,096
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37,087 34,435 32,065 26,283 24,294
I. Các khoản phải thu dài hạn 39 39 39 48 48
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 39 39 39 48 48
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36,592 34,317 32,001 26,221 24,086
1. Tài sản cố định hữu hình 16,853 14,428 12,187 6,482 4,347
- Nguyên giá 148,137 152,263 155,320 151,540 153,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,284 -137,835 -143,133 -145,058 -149,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,739 19,889 19,814 19,739 19,739
- Nguyên giá 19,739 19,889 19,889 19,889 19,889
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -75 -150 -150
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 456 78 26 13 160
1. Chi phí trả trước dài hạn 1 0 26 13 160
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 454 78 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 223,823 257,131 274,954 257,956 259,095
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 70,911 93,535 98,841 81,006 80,214
I. Nợ ngắn hạn 70,911 93,535 98,841 81,006 80,214
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,462 8,795 17,645 3,840 11,288
4. Người mua trả tiền trước 6,298 11,499 3,875 4,150 132
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,236 3,893 5,137 4,864 4,884
6. Phải trả người lao động 27,029 43,162 50,139 47,140 43,368
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 6,081
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,304 12,708 8,495 6,531 447
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 152,912 163,596 176,113 176,950 178,881
I. Vốn chủ sở hữu 152,912 163,596 176,113 176,950 178,881
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,558 100,558 120,466 120,466 120,466
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 300 4,976 63 5,234 10,355
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,055 58,062 55,583 51,250 48,061
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,582 13,479 13,550 14,480 14,013
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 223,823 257,131 274,954 257,956 259,095