TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
186,736
|
222,696
|
242,889
|
231,673
|
234,801
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,157
|
47,523
|
61,843
|
55,316
|
64,762
|
1. Tiền
|
7,157
|
12,523
|
35,343
|
20,816
|
36,762
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,000
|
35,000
|
26,500
|
34,500
|
28,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
44,002
|
104,002
|
63,502
|
46,502
|
55,002
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,705
|
30,961
|
46,536
|
32,200
|
43,041
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,757
|
28,933
|
44,679
|
29,317
|
41,147
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
10
|
1,088
|
103
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
948
|
2,028
|
1,847
|
1,795
|
1,791
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
86,030
|
39,839
|
65,672
|
90,109
|
63,738
|
1. Hàng tồn kho
|
86,030
|
39,839
|
65,672
|
90,109
|
63,738
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
842
|
371
|
5,335
|
7,546
|
8,258
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
183
|
371
|
181
|
190
|
162
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
659
|
0
|
5,154
|
7,356
|
8,096
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
37,087
|
34,435
|
32,065
|
26,283
|
24,294
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39
|
39
|
39
|
48
|
48
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
39
|
39
|
39
|
48
|
48
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36,592
|
34,317
|
32,001
|
26,221
|
24,086
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,853
|
14,428
|
12,187
|
6,482
|
4,347
|
- Nguyên giá
|
148,137
|
152,263
|
155,320
|
151,540
|
153,399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-131,284
|
-137,835
|
-143,133
|
-145,058
|
-149,052
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,739
|
19,889
|
19,814
|
19,739
|
19,739
|
- Nguyên giá
|
19,739
|
19,889
|
19,889
|
19,889
|
19,889
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-75
|
-150
|
-150
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
456
|
78
|
26
|
13
|
160
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1
|
0
|
26
|
13
|
160
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
454
|
78
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
223,823
|
257,131
|
274,954
|
257,956
|
259,095
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
70,911
|
93,535
|
98,841
|
81,006
|
80,214
|
I. Nợ ngắn hạn
|
70,911
|
93,535
|
98,841
|
81,006
|
80,214
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,462
|
8,795
|
17,645
|
3,840
|
11,288
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,298
|
11,499
|
3,875
|
4,150
|
132
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,236
|
3,893
|
5,137
|
4,864
|
4,884
|
6. Phải trả người lao động
|
27,029
|
43,162
|
50,139
|
47,140
|
43,368
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,081
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,304
|
12,708
|
8,495
|
6,531
|
447
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
152,912
|
163,596
|
176,113
|
176,950
|
178,881
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
152,912
|
163,596
|
176,113
|
176,950
|
178,881
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,558
|
100,558
|
120,466
|
120,466
|
120,466
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
300
|
4,976
|
63
|
5,234
|
10,355
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52,055
|
58,062
|
55,583
|
51,250
|
48,061
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,582
|
13,479
|
13,550
|
14,480
|
14,013
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
223,823
|
257,131
|
274,954
|
257,956
|
259,095
|