I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
152,624
|
181,216
|
185,844
|
192,144
|
175,293
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-108,008
|
-125,643
|
-124,651
|
-131,240
|
-114,944
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-25,529
|
-23,924
|
-23,615
|
-55,515
|
-29,412
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,549
|
-3,161
|
-412
|
-6,603
|
-3,084
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,360
|
875
|
712
|
3,197
|
500
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,447
|
-8,724
|
-4,969
|
-13,935
|
-7,031
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,451
|
20,639
|
32,908
|
-11,953
|
21,322
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,305
|
-437
|
-676
|
-44
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
155
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-53,000
|
-6,500
|
-55,000
|
|
-55,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40,000
|
6,500
|
53,000
|
6,500
|
55,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,532
|
285
|
1,558
|
926
|
1,869
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,468
|
-865
|
-879
|
6,750
|
1,825
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35,589
|
-550
|
|
|
-36,139
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35,589
|
-550
|
|
|
-36,139
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36,606
|
19,224
|
32,029
|
-5,203
|
-12,992
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55,316
|
18,710
|
37,934
|
70,011
|
64,762
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
48
|
-46
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,710
|
37,934
|
70,011
|
64,762
|
51,770
|