TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
101.154
|
50.030
|
71.986
|
96.750
|
95.010
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.227
|
18.936
|
18.837
|
18.738
|
16.776
|
1. Tiền
|
17.227
|
18.936
|
18.837
|
18.738
|
16.776
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
42.000
|
0
|
23.000
|
52.000
|
57.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
42.000
|
0
|
23.000
|
52.000
|
57.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12.556
|
21.832
|
22.027
|
21.009
|
13.314
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.307
|
24.477
|
24.784
|
24.682
|
16.759
|
2. Trả trước cho người bán
|
565
|
18
|
18
|
168
|
449
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.553
|
2.171
|
2.059
|
2.397
|
1.570
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.869
|
-4.833
|
-4.833
|
-6.237
|
-5.464
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23.180
|
9.176
|
7.510
|
4.868
|
7.807
|
1. Hàng tồn kho
|
23.180
|
9.176
|
7.510
|
4.868
|
7.807
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
191
|
87
|
611
|
135
|
114
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
477
|
12
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
191
|
87
|
134
|
123
|
114
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20.280
|
62.243
|
42.095
|
15.064
|
13.476
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12.738
|
10.905
|
9.137
|
7.952
|
7.016
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.738
|
10.905
|
9.137
|
7.952
|
7.016
|
- Nguyên giá
|
89.886
|
90.036
|
89.558
|
89.558
|
89.004
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77.148
|
-79.131
|
-80.421
|
-81.606
|
-81.988
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14
|
1.205
|
622
|
103
|
363
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14
|
1.205
|
622
|
103
|
363
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
49.000
|
27.000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
49.000
|
27.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.528
|
1.132
|
5.336
|
7.009
|
6.097
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.528
|
1.132
|
5.336
|
7.009
|
6.097
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
121.434
|
112.273
|
114.081
|
111.813
|
108.486
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
33.144
|
21.891
|
26.889
|
23.071
|
19.102
|
I. Nợ ngắn hạn
|
33.144
|
21.891
|
26.889
|
23.071
|
18.144
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.958
|
7.146
|
13.312
|
10.908
|
4.853
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.226
|
2.129
|
5.947
|
414
|
1.877
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.803
|
3.424
|
1.947
|
2.095
|
1.532
|
6. Phải trả người lao động
|
3.728
|
5.241
|
2.604
|
5.503
|
6.062
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.707
|
1.469
|
2.035
|
1.923
|
2.211
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.584
|
2.035
|
792
|
1.856
|
1.402
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
139
|
446
|
251
|
373
|
208
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
958
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
958
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
88.290
|
90.382
|
87.192
|
88.742
|
89.384
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
88.290
|
90.382
|
87.192
|
88.742
|
89.384
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
83.100
|
83.100
|
83.100
|
83.100
|
83.100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
558
|
790
|
1.124
|
1.267
|
1.485
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1
|
233
|
116
|
9
|
227
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.630
|
6.259
|
2.853
|
4.367
|
4.572
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.630
|
6.259
|
2.853
|
4.367
|
4.572
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
121.434
|
112.273
|
114.081
|
111.813
|
108.486
|