Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.705.222 2.613.355 2.203.990 2.335.478 2.682.730
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 334.928 247.826 547.306 183.405 357.401
1. Tiền 318.328 208.226 487.884 137.905 338.101
2. Các khoản tương đương tiền 16.600 39.600 59.422 45.500 19.300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26.320 162.612 29.604 32.093 148.201
1. Chứng khoán kinh doanh 29.612 29.612 29.612 29.612 29.612
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3.292 0 -3.008 -4.519 -1.592
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 133.000 3.000 7.000 120.181
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.879.451 1.784.623 1.075.588 1.649.626 1.500.689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 805.255 574.154 401.975 437.103 632.951
2. Trả trước cho người bán 96.895 127.713 108.033 271.957 298.823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 52.811 39.371 18.841 18.841 25.341
6. Phải thu ngắn hạn khác 925.746 1.044.641 548.065 923.051 545.095
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.256 -1.256 -1.327 -1.327 -1.521
IV. Tổng hàng tồn kho 426.123 380.352 502.693 424.248 615.620
1. Hàng tồn kho 426.123 380.352 502.693 424.248 615.620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 38.399 37.942 48.800 46.106 60.820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.356 5.755 6.167 6.099 7.526
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 31.945 32.183 42.250 38.381 51.730
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 98 4 382 1.627 1.565
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.060.964 4.148.837 4.171.216 4.247.083 4.307.689
I. Các khoản phải thu dài hạn 28.804 127.651 120.460 161.013 163.985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 16.086 16.086 8.896 8.896 8.225
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 100.000 100.000 147.000 147.000
5. Phải thu dài hạn khác 12.718 11.564 11.564 5.117 8.761
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 627.489 619.245 612.721 605.138 597.647
1. Tài sản cố định hữu hình 597.547 589.619 581.578 574.310 567.135
- Nguyên giá 1.289.847 1.289.615 1.289.703 1.289.900 1.290.015
- Giá trị hao mòn lũy kế -692.300 -699.995 -708.125 -715.590 -722.880
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29.942 29.625 31.143 30.828 30.512
- Nguyên giá 49.843 49.843 51.942 51.942 51.942
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.902 -20.218 -20.799 -21.115 -21.431
III. Bất động sản đầu tư 127.118 125.773 122.596 121.262 119.928
- Nguyên giá 192.201 192.201 190.102 190.102 190.102
- Giá trị hao mòn lũy kế -65.082 -66.428 -67.505 -68.840 -70.174
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.092.481 1.100.870 1.113.231 1.157.436 1.162.549
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 785.644 786.573 789.090 817.006 828.583
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 306.837 314.297 324.141 340.430 333.966
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.109.456 2.102.134 2.128.050 2.130.653 2.194.351
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.253.947 1.246.624 1.274.980 1.277.582 1.289.379
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 851.809 851.809 853.071 853.071 908.071
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -3.099
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.700 3.700 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 70.526 68.272 69.458 67.079 64.923
1. Chi phí trả trước dài hạn 70.526 68.272 69.458 67.079 64.923
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 5.090 4.894 4.699 4.503 4.307
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.766.186 6.762.192 6.375.206 6.582.561 6.990.420
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.097.353 2.089.415 1.694.924 1.896.258 2.282.337
I. Nợ ngắn hạn 1.892.181 1.735.110 1.320.298 1.407.791 1.632.070
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.204.923 1.060.898 1.037.279 1.083.006 1.370.584
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 165.012 204.543 81.862 114.260 85.663
4. Người mua trả tiền trước 29.256 39.083 24.905 26.089 6.550
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.678 22.781 14.257 8.090 27.729
6. Phải trả người lao động 8.278 7.516 13.941 8.035 11.521
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 67.033 67.435 53.090 56.615 55.484
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.487 1.006 5.788 2.003 3.690
11. Phải trả ngắn hạn khác 388.577 322.378 78.680 100.756 56.506
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.937 9.469 10.495 8.938 14.343
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 205.173 354.305 374.626 488.467 650.267
1. Phải trả người bán dài hạn 220 220 220 220 220
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 18.732 19.315 18.875 18.875 59.089
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41.667 186.260 184.560 277.560 269.710
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 51.505 51.810 49.991 50.167 48.374
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 93.049 96.700 120.980 141.645 272.874
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.668.833 4.672.777 4.680.282 4.686.303 4.708.082
I. Vốn chủ sở hữu 4.668.833 4.672.777 4.680.282 4.686.303 4.708.082
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.799.610 3.799.610 3.799.610 3.799.610 3.799.610
2. Thặng dư vốn cổ phần -374 -374 -374 -374 -374
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 39.232 39.232 39.232 39.232 39.232
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.729 8.729 8.729 8.729 8.729
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 158.662 161.228 175.846 179.746 203.689
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80.817 80.817 77.311 176.229 169.059
- LNST chưa phân phối kỳ này 77.845 80.412 98.534 3.517 34.630
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 662.976 664.353 657.241 659.361 657.198
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6.766.186 6.762.192 6.375.206 6.582.561 6.990.420